(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ man-centered
C1

man-centered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lấy nam giới làm trung tâm hướng đến nam giới chủ nghĩa trọng nam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Man-centered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của con người, đặc biệt là nam giới, thường loại trừ hoặc gây tổn hại đến các yếu tố khác như thiên nhiên, phụ nữ hoặc một quan điểm cân bằng hơn.

Definition (English Meaning)

Focusing on or emphasizing the importance of human beings, especially men, often to the exclusion or detriment of other considerations such as nature, women, or a more balanced perspective.

Ví dụ Thực tế với 'Man-centered'

  • "The company's policies are often criticized for being too man-centered, ignoring the needs of female employees."

    "Các chính sách của công ty thường bị chỉ trích vì quá tập trung vào nam giới, bỏ qua nhu cầu của nhân viên nữ."

  • "A man-centered approach to urban planning can neglect the needs of women and children."

    "Một cách tiếp cận lấy nam giới làm trung tâm trong quy hoạch đô thị có thể bỏ qua nhu cầu của phụ nữ và trẻ em."

  • "The artist criticized the art world for its man-centered perspective."

    "Nghệ sĩ đã chỉ trích giới nghệ thuật vì quan điểm lấy nam giới làm trung tâm của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Man-centered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: man-centered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân văn Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Man-centered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa phê phán, cho thấy một quan điểm quá đề cao vai trò của con người (thường là nam giới) và bỏ qua các yếu tố khác. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, bình đẳng giới, hoặc triết học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Man-centered'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If society remains man-centered, women will continue to face systemic disadvantages.
Nếu xã hội tiếp tục lấy đàn ông làm trung tâm, phụ nữ sẽ tiếp tục đối mặt với những bất lợi mang tính hệ thống.
Phủ định
If the company doesn't shift away from a man-centered approach, it won't attract a diverse workforce.
Nếu công ty không chuyển hướng khỏi một cách tiếp cận lấy đàn ông làm trung tâm, nó sẽ không thu hút được một lực lượng lao động đa dạng.
Nghi vấn
Will policies be truly equitable if leadership remains man-centered?
Liệu các chính sách có thực sự công bằng nếu ban lãnh đạo vẫn lấy đàn ông làm trung tâm?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's strategy is considered man-centered to boost sales.
Chiến lược của công ty được xem là tập trung vào con người để thúc đẩy doanh số.
Phủ định
This policy is not being seen as man-centered by the employees.
Chính sách này không được nhân viên xem là tập trung vào con người.
Nghi vấn
Is the product design being criticized as too man-centered?
Thiết kế sản phẩm có bị chỉ trích là quá tập trung vào con người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)