(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ man-made environment
B2

man-made environment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường do con người tạo ra môi trường nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Man-made environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môi trường được tạo ra hoặc bị thay đổi bởi hoạt động của con người, trái ngược với môi trường tự nhiên.

Definition (English Meaning)

The surroundings or conditions created or modified by human activity, as opposed to the natural environment.

Ví dụ Thực tế với 'Man-made environment'

  • "The rapid growth of cities has led to the expansion of the man-made environment."

    "Sự tăng trưởng nhanh chóng của các thành phố đã dẫn đến sự mở rộng của môi trường nhân tạo."

  • "Air pollution is a major problem in many man-made environments."

    "Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều môi trường nhân tạo."

  • "Sustainable design is crucial for improving the quality of life in man-made environments."

    "Thiết kế bền vững là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống trong môi trường nhân tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Man-made environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural environment(môi trường tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý nhân văn Xây dựng Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Man-made environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự can thiệp của con người vào môi trường. Nó bao gồm các khu vực đô thị, công trình xây dựng, và các hệ thống cơ sở hạ tầng do con người tạo ra. Sự khác biệt chính là với môi trường tự nhiên, nơi ít hoặc không có tác động của con người. Cần phân biệt với 'built environment', có nghĩa hẹp hơn, chủ yếu liên quan đến các công trình xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc sự hiện diện trong môi trường nhân tạo. Ví dụ: 'living in a man-made environment'. 'of' thường được dùng để mô tả đặc điểm hoặc thuộc tính của môi trường nhân tạo. Ví dụ: 'the characteristics of a man-made environment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Man-made environment'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city, a sprawling man-made environment, offers numerous opportunities for work and leisure.
Thành phố, một môi trường nhân tạo rộng lớn, mang đến vô số cơ hội làm việc và giải trí.
Phủ định
Despite technological advancements, we cannot deny that the man-made environment, while convenient, sometimes lacks the natural beauty of untouched landscapes.
Mặc dù có những tiến bộ công nghệ, chúng ta không thể phủ nhận rằng môi trường nhân tạo, mặc dù tiện lợi, đôi khi thiếu vẻ đẹp tự nhiên của cảnh quan hoang sơ.
Nghi vấn
Considering its impact on the planet, what measures should we take to make the man-made environment, our home, more sustainable?
Xét tác động của nó đến hành tinh, chúng ta nên thực hiện những biện pháp gì để làm cho môi trường nhân tạo, ngôi nhà của chúng ta, bền vững hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)