maneuver successfully
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maneuver successfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc điều khiển một vật gì đó một cách khéo léo và linh hoạt, đặc biệt trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
To move or guide something with skill and dexterity, especially in a difficult or dangerous situation.
Ví dụ Thực tế với 'Maneuver successfully'
-
"The pilot had to maneuver the plane through a storm."
"Phi công phải điều khiển máy bay vượt qua cơn bão."
-
"The company maneuvered successfully to avoid bankruptcy."
"Công ty đã xoay xở thành công để tránh phá sản."
-
"The chess player maneuvered his pieces successfully to checkmate his opponent."
"Người chơi cờ đã điều khiển các quân cờ của mình thành công để chiếu tướng đối thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maneuver successfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maneuver (manoeuvre)
- Verb: maneuver (manoeuvre)
- Adverb: successfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maneuver successfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "maneuver" mang ý nghĩa chủ động điều khiển, thường là để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó nhấn mạnh sự cẩn trọng và kỹ năng. Khác với "move" đơn thuần, "maneuver" ngụ ý một quá trình điều chỉnh và thích nghi liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **maneuver through:** Di chuyển khéo léo qua một không gian hẹp hoặc phức tạp. Ví dụ: "He managed to maneuver the car through the crowded street." (Anh ấy đã xoay xở lái xe qua con phố đông đúc).
- **maneuver around:** Tránh né hoặc đi vòng quanh một chướng ngại vật. Ví dụ: "The ship had to maneuver around the iceberg." (Con tàu phải tránh tảng băng trôi).
- **maneuver into:** Di chuyển vào một vị trí cụ thể. Ví dụ: "He skillfully maneuvered the boat into the harbor." (Anh ấy khéo léo điều khiển con thuyền vào bến cảng).
- **maneuver out of:** Thoát ra khỏi một tình huống hoặc vị trí khó khăn. Ví dụ: "She maneuvered the company out of debt." (Cô ấy đã lèo lái công ty thoát khỏi nợ nần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maneuver successfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.