manipulative leadership
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manipulative leadership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong cách lãnh đạo được đặc trưng bởi việc sử dụng các chiến thuật lén lút, lừa dối và bóc lột để kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến người khác vì lợi ích cá nhân hoặc để đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Definition (English Meaning)
Leadership characterized by the use of underhanded tactics, deception, and exploitation to control or influence others for personal gain or to achieve organizational goals.
Ví dụ Thực tế với 'Manipulative leadership'
-
"The company suffered greatly under his manipulative leadership."
"Công ty đã chịu thiệt hại lớn dưới sự lãnh đạo thao túng của ông ta."
-
"His manipulative leadership style created a climate of fear and distrust within the organization."
"Phong cách lãnh đạo thao túng của anh ta đã tạo ra một bầu không khí sợ hãi và mất lòng tin trong tổ chức."
-
"The employees finally rebelled against the CEO's manipulative leadership."
"Các nhân viên cuối cùng đã nổi dậy chống lại sự lãnh đạo thao túng của CEO."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manipulative leadership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manipulate
- Adjective: manipulative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manipulative leadership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích những nhà lãnh đạo lợi dụng người khác để đạt được mục đích. Nó khác với 'persuasive leadership' (lãnh đạo thuyết phục) ở chỗ 'manipulative leadership' sử dụng các phương pháp không trung thực và thường gây tổn hại đến người khác. Cần phân biệt với 'effective leadership' (lãnh đạo hiệu quả), vì lãnh đạo hiệu quả có thể đạt được thành công mà không cần đến sự lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'manipulative leadership in the workplace' (lãnh đạo thao túng tại nơi làm việc), 'examples of manipulative leadership' (các ví dụ về lãnh đạo thao túng). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ phạm vi, bối cảnh; 'of' dùng để chỉ thuộc tính, tính chất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manipulative leadership'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.