(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authentic leadership
C1

authentic leadership

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãnh đạo chân chính lãnh đạo đích thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authentic leadership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tiếp cận lãnh đạo nhấn mạnh việc xây dựng tính chính danh của người lãnh đạo thông qua các mối quan hệ trung thực với những người theo dõi, coi trọng ý kiến đóng góp của họ và được xây dựng trên nền tảng đạo đức.

Definition (English Meaning)

An approach to leadership that emphasizes building the leader's legitimacy through honest relationships with followers which value their input and are built on an ethical foundation.

Ví dụ Thực tế với 'Authentic leadership'

  • "Authentic leadership involves being true to oneself and inspiring others through genuine actions."

    "Lãnh đạo chân chính bao gồm việc trung thực với bản thân và truyền cảm hứng cho người khác thông qua những hành động chân thành."

  • "An authentic leader prioritizes transparency and open communication within their team."

    "Một nhà lãnh đạo chân chính ưu tiên sự minh bạch và giao tiếp cởi mở trong nhóm của họ."

  • "Companies are increasingly looking for leaders with authentic leadership qualities."

    "Các công ty ngày càng tìm kiếm những nhà lãnh đạo có phẩm chất của lãnh đạo chân chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authentic leadership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: authentic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

genuine leadership(lãnh đạo chân thành)
sincere leadership(lãnh đạo thành thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

manipulative leadership(lãnh đạo thao túng)
inauthentic leadership(lãnh đạo giả tạo)

Từ liên quan (Related Words)

emotional intelligence(trí tuệ cảm xúc)
self-awareness(tự nhận thức)
ethical leadership(lãnh đạo đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Authentic leadership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Authentic leadership khác với các phong cách lãnh đạo khác như charismatic leadership (lãnh đạo lôi cuốn) hay transformational leadership (lãnh đạo chuyển đổi) ở chỗ nó tập trung vào sự chân thật, tự nhận thức và đạo đức của người lãnh đạo hơn là chỉ tập trung vào việc truyền cảm hứng hoặc thay đổi tổ chức. Nó đòi hỏi người lãnh đạo phải hiểu rõ giá trị, niềm tin của bản thân và hành động phù hợp với chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Authentic leadership in practice" nhấn mạnh việc thực hiện lãnh đạo chân chính. "The characteristics of authentic leadership" chỉ ra các đặc điểm của lãnh đạo chân chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authentic leadership'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)