toxic leadership
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxic leadership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu lãnh đạo được đặc trưng bởi các hành vi phá hoại và gây hại, tác động tiêu cực đến các cá nhân và toàn bộ tổ chức. Những hành vi này có thể bao gồm bắt nạt, thao túng, lạm dụng quyền lực, phá hoại và tạo ra một môi trường làm việc thù địch.
Definition (English Meaning)
A style of leadership characterized by destructive and harmful behaviors that negatively impact individuals and the organization as a whole. These behaviors can include bullying, manipulation, abuse of power, undermining, and creating a hostile work environment.
Ví dụ Thực tế với 'Toxic leadership'
-
"The company suffered from high turnover rates due to toxic leadership at the management level."
"Công ty phải chịu tỷ lệ thôi việc cao do lãnh đạo độc hại ở cấp quản lý."
-
"The toxic leadership style created a culture of fear and silence within the organization."
"Phong cách lãnh đạo độc hại đã tạo ra một nền văn hóa sợ hãi và im lặng trong tổ chức."
-
"Employees reported feeling undervalued and demoralized under the toxic leadership of the new CEO."
"Các nhân viên báo cáo cảm thấy bị đánh giá thấp và mất tinh thần dưới sự lãnh đạo độc hại của CEO mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toxic leadership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leadership
- Adjective: toxic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toxic leadership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Toxic leadership" thường đề cập đến một mô hình lãnh đạo kéo dài, gây ra những hậu quả tiêu cực sâu sắc. Nó khác với những sai sót nhỏ hoặc các quyết định không hiệu quả. Thuật ngữ nhấn mạnh đến tính chất độc hại, gây tổn hại cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Toxic leadership 'under'mines employee morale (làm suy yếu tinh thần nhân viên). Problems arising 'within' teams due to toxic leadership (Các vấn đề phát sinh 'trong' các nhóm do lãnh đạo độc hại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxic leadership'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.