manner of speaking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manner of speaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách nói chuyện, giọng điệu, phong cách diễn đạt đặc trưng của một người.
Definition (English Meaning)
A person's habitual way of speaking.
Ví dụ Thực tế với 'Manner of speaking'
-
"Her calm manner of speaking helped to de-escalate the argument."
"Cách nói chuyện điềm tĩnh của cô ấy đã giúp xoa dịu cuộc tranh cãi."
-
"The teacher had a very gentle manner of speaking."
"Cô giáo có một cách nói chuyện rất nhẹ nhàng."
-
"His sarcastic manner of speaking often offended people."
"Cách nói chuyện mỉa mai của anh ấy thường làm phật lòng người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manner of speaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manner of speaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người phát âm, lựa chọn từ ngữ, ngữ điệu và nhịp điệu trong lời nói của họ. Nó có thể mang tính trung lập, tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'tone of voice' (giọng điệu) – 'manner of speaking' bao hàm cách nói chung hơn, còn 'tone of voice' chỉ tập trung vào cảm xúc được thể hiện qua giọng nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ ra rằng một điều gì đó được thể hiện trong cách nói chuyện của ai đó. Ví dụ: 'There was a hint of sarcasm in his manner of speaking.' (Có một chút mỉa mai trong cách anh ta nói chuyện.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manner of speaking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.