(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manner of speaking
B2

manner of speaking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cách nói chuyện giọng điệu phong thái diễn đạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manner of speaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách nói chuyện, giọng điệu, phong cách diễn đạt đặc trưng của một người.

Definition (English Meaning)

A person's habitual way of speaking.

Ví dụ Thực tế với 'Manner of speaking'

  • "Her calm manner of speaking helped to de-escalate the argument."

    "Cách nói chuyện điềm tĩnh của cô ấy đã giúp xoa dịu cuộc tranh cãi."

  • "The teacher had a very gentle manner of speaking."

    "Cô giáo có một cách nói chuyện rất nhẹ nhàng."

  • "His sarcastic manner of speaking often offended people."

    "Cách nói chuyện mỉa mai của anh ấy thường làm phật lòng người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manner of speaking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Manner of speaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người phát âm, lựa chọn từ ngữ, ngữ điệu và nhịp điệu trong lời nói của họ. Nó có thể mang tính trung lập, tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'tone of voice' (giọng điệu) – 'manner of speaking' bao hàm cách nói chung hơn, còn 'tone of voice' chỉ tập trung vào cảm xúc được thể hiện qua giọng nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ ra rằng một điều gì đó được thể hiện trong cách nói chuyện của ai đó. Ví dụ: 'There was a hint of sarcasm in his manner of speaking.' (Có một chút mỉa mai trong cách anh ta nói chuyện.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manner of speaking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)