speech pattern
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speech pattern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nói hoặc sử dụng ngôn ngữ đặc trưng, bao gồm phát âm, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
Definition (English Meaning)
A characteristic way of speaking or using language, including pronunciation, intonation, vocabulary, and grammar.
Ví dụ Thực tế với 'Speech pattern'
-
"His speech pattern was indicative of someone from the southern United States."
"Kiểu nói của anh ấy cho thấy anh ấy đến từ miền nam nước Mỹ."
-
"Children often adopt the speech patterns of their parents."
"Trẻ em thường tiếp thu kiểu nói của cha mẹ."
-
"The therapist helped him correct his speech pattern."
"Nhà trị liệu đã giúp anh ấy sửa kiểu nói của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speech pattern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speech pattern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speech pattern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả thói quen ngôn ngữ của một cá nhân, nhóm người, hoặc cộng đồng. Nó có thể liên quan đến giọng vùng miền (regional accent), phương ngữ (dialect), hoặc các đặc điểm ngôn ngữ học khác. Nó có thể được sử dụng trong phân tích ngôn ngữ học, điều trị các vấn đề về lời nói, hoặc nghiên cứu về sự tương tác xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in speech patterns’ ám chỉ việc một đặc điểm nào đó tồn tại hoặc thể hiện trong cách nói của ai đó. ‘of speech patterns’ thường dùng để chỉ đặc điểm, phân loại, hoặc nghiên cứu về các kiểu nói khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speech pattern'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.