(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speaking style
B2

speaking style

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách nói lối nói cách diễn đạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speaking style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong cách nói; cách thức mà ai đó diễn đạt bản thân bằng lời nói.

Definition (English Meaning)

A particular way of speaking; the manner in which someone expresses themselves verbally.

Ví dụ Thực tế với 'Speaking style'

  • "His speaking style is very informal and relaxed."

    "Phong cách nói của anh ấy rất không trang trọng và thoải mái."

  • "Different cultures have different speaking styles."

    "Các nền văn hóa khác nhau có những phong cách nói khác nhau."

  • "Her speaking style is clear and concise, which makes her a great presenter."

    "Phong cách nói của cô ấy rõ ràng và súc tích, điều này khiến cô ấy trở thành một người thuyết trình tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speaking style'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speaking style
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manner of speaking(cách nói)
delivery(cách diễn đạt)
vocal style(phong cách giọng nói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Speaking style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Speaking style" đề cập đến những đặc điểm riêng biệt trong cách một người sử dụng ngôn ngữ khi nói. Nó bao gồm các yếu tố như tốc độ nói, ngữ điệu, từ vựng được sử dụng, cấu trúc câu, và mức độ trang trọng. Phong cách nói có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tính cách, nền tảng văn hóa, mục đích giao tiếp và đối tượng người nghe. Nó khác với 'communication style', vốn bao hàm các khía cạnh giao tiếp phi ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

- **in:** Được sử dụng để mô tả một đặc điểm nào đó **trong** phong cách nói của ai đó. Ví dụ: *"His speaking style is characterized in its clarity."*
- **with:** Được dùng để chỉ sự tương quan hoặc liên kết giữa phong cách nói và yếu tố nào đó. Ví dụ: *"She has a speaking style with a hint of formality."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speaking style'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my speaking style were more engaging; I feel like I often lose my audience.
Tôi ước phong cách nói của mình hấp dẫn hơn; Tôi cảm thấy như mình thường làm mất tập trung của khán giả.
Phủ định
If only I didn't have such a monotone speaking style; people would probably listen more attentively.
Giá mà tôi không có phong cách nói đơn điệu như vậy; mọi người có lẽ sẽ lắng nghe chăm chú hơn.
Nghi vấn
If only politicians would realize how much their speaking style affects public opinion; would they be more careful about what they say?
Giá mà các chính trị gia nhận ra phong cách nói của họ ảnh hưởng đến dư luận như thế nào; liệu họ có cẩn thận hơn về những gì họ nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)