manure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân động vật được sử dụng để bón phân cho đất.
Definition (English Meaning)
Animal waste used for fertilizing land.
Ví dụ Thực tế với 'Manure'
-
"The farmer spread manure on the field to improve the soil."
"Người nông dân bón phân lên cánh đồng để cải tạo đất."
-
"Chicken manure is a good source of nitrogen for plants."
"Phân gà là một nguồn cung cấp nitơ tốt cho cây trồng."
-
"The smell of manure can be quite strong."
"Mùi phân có thể khá nồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manure' thường đề cập đến phân động vật đã được thu thập và chuẩn bị để sử dụng như một loại phân bón. Nó có thể bao gồm phân, nước tiểu, và các vật liệu hữu cơ khác như rơm hoặc mùn cưa đã được trộn lẫn vào. Khác với 'fertilizer' là một thuật ngữ chung hơn chỉ bất kỳ chất nào dùng để làm giàu đất, 'manure' đặc biệt nhấn mạnh nguồn gốc hữu cơ và tự nhiên của chất đó. So với 'compost', manure thường có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn nhưng cần được ủ cẩn thận để tránh gây hại cho cây trồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Manure with': Chỉ việc trộn hoặc kết hợp phân với một chất khác. 'Manure on': Chỉ việc bón phân lên trên bề mặt đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manure'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long winter, the farmer spread manure, a valuable fertilizer, across his fields.
|
Sau một mùa đông dài, người nông dân rải phân bón, một loại phân bón có giá trị, trên các cánh đồng của mình. |
| Phủ định |
Unlike chemical fertilizers, manure, if not properly composted, can introduce weed seeds and pathogens to the soil.
|
Không giống như phân bón hóa học, phân bón, nếu không được ủ đúng cách, có thể đưa hạt cỏ dại và mầm bệnh vào đất. |
| Nghi vấn |
Considering its pungent smell, is manure, despite its benefits, always the best choice for urban gardens?
|
Xét đến mùi hăng của nó, liệu phân bón, bất chấp những lợi ích của nó, có luôn là lựa chọn tốt nhất cho những khu vườn đô thị? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer used manure to enrich the soil.
|
Người nông dân đã sử dụng phân bón để làm giàu đất. |
| Phủ định |
She doesn't use manure in her organic garden.
|
Cô ấy không sử dụng phân bón trong vườn hữu cơ của mình. |
| Nghi vấn |
Does he spread manure on the fields every spring?
|
Có phải anh ấy rải phân bón trên các cánh đồng vào mỗi mùa xuân không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we use enough manure, the crops will grow healthier.
|
Nếu chúng ta sử dụng đủ phân bón, cây trồng sẽ phát triển khỏe mạnh hơn. |
| Phủ định |
If the farmer doesn't spread the manure evenly, some plants won't get enough nutrients.
|
Nếu người nông dân không rải phân đều, một số cây sẽ không nhận đủ chất dinh dưỡng. |
| Nghi vấn |
Will the soil become more fertile if we add manure?
|
Đất có trở nên màu mỡ hơn nếu chúng ta thêm phân bón không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had enough manure, I would grow the most beautiful roses.
|
Nếu tôi có đủ phân bón, tôi sẽ trồng những bông hoa hồng đẹp nhất. |
| Phủ định |
If the farmer didn't use manure, his crops wouldn't be as plentiful.
|
Nếu người nông dân không sử dụng phân bón, mùa màng của anh ấy sẽ không được bội thu. |
| Nghi vấn |
Would the garden flourish if we used this manure?
|
Khu vườn có phát triển mạnh nếu chúng ta sử dụng loại phân bón này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they used manure to fertilize the fields.
|
Cô ấy nói rằng họ đã sử dụng phân bón để bón cho đồng ruộng. |
| Phủ định |
He said that he did not spread manure on the garden because it smelled bad.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không rải phân lên vườn vì nó có mùi khó chịu. |
| Nghi vấn |
They asked if the farmer had applied manure to his crops that year.
|
Họ hỏi liệu người nông dân có bón phân cho cây trồng của mình năm đó hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer uses manure to fertilize his fields.
|
Người nông dân sử dụng phân chuồng để bón phân cho ruộng của mình. |
| Phủ định |
She doesn't use manure because she prefers chemical fertilizers.
|
Cô ấy không sử dụng phân chuồng vì cô ấy thích phân bón hóa học hơn. |
| Nghi vấn |
Does the garden center sell organic manure?
|
Trung tâm làm vườn có bán phân chuồng hữu cơ không? |