marbled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marbled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vân hoặc vệt giống như đá cẩm thạch.
Ví dụ Thực tế với 'Marbled'
-
"The chef prepared a marbled steak with beautiful fat distribution."
"Đầu bếp đã chuẩn bị một miếng bít tết cẩm thạch với sự phân bố chất béo tuyệt đẹp."
-
"The endpapers of the book were marbled."
"Giấy lót cuối sách có vân cẩm thạch."
-
"Marbled rye is a type of rye bread with a light and dark pattern."
"Bánh mì lúa mạch đen cẩm thạch là một loại bánh mì lúa mạch đen có hoa văn sáng và tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marbled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: marble
- Adjective: marbled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marbled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'marbled' mô tả bề mặt hoặc vật liệu có các đường vân hoặc vệt không đều, tương tự như đá cẩm thạch tự nhiên. Nó thường được dùng để chỉ vẻ đẹp trang trí hoặc kết cấu đặc biệt. So với 'mottled' (lốm đốm), 'marbled' nhấn mạnh các đường vân rõ rệt và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Marbled with' được sử dụng để chỉ rõ chất liệu hoặc màu sắc tạo nên các đường vân. Ví dụ: 'The paper was marbled with blue and gold.' (Tờ giấy có vân xanh và vàng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marbled'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor will be marbling the statue all day tomorrow.
|
Nhà điêu khắc sẽ cẩm thạch hóa bức tượng cả ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be marbling the paper until next week.
|
Họ sẽ không cẩm thạch hóa giấy cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will she be marbling the cake when we arrive?
|
Liệu cô ấy có đang cẩm thạch hóa chiếc bánh khi chúng ta đến không? |