(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plain
A2

plain

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn giản bằng phẳng đồng bằng rõ ràng thẳng thắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không trang trí hoặc cầu kỳ; đơn giản hoặc bình thường về đặc điểm.

Definition (English Meaning)

Not decorated or elaborate; simple or ordinary in character.

Ví dụ Thực tế với 'Plain'

  • "She wore a plain dress."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản."

  • "The cake was delicious, even though it was quite plain."

    "Chiếc bánh rất ngon, mặc dù nó khá đơn giản."

  • "The pilot landed the plane on the plain."

    "Phi công hạ cánh máy bay xuống đồng bằng."

  • "It's plain to see that she is unhappy."

    "Rõ ràng là cô ấy không vui."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Plain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plain' khi là tính từ thường mang ý nghĩa về sự đơn giản, không phức tạp, không hoa mỹ. Nó có thể chỉ vẻ bề ngoài, hương vị, hoặc cách thức. Khác với 'simple', 'plain' nhấn mạnh vào sự thiếu trang trí hoặc chi tiết hơn là tính dễ hiểu. So sánh với 'basic', 'plain' có thể mang ý nghĩa không hấp dẫn hoặc thậm chí xấu xí nếu ngữ cảnh không phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)