veined
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có gân; được đánh dấu hoặc trang trí bằng các đường gân.
Ví dụ Thực tế với 'Veined'
-
"The marble countertop was veined with streaks of gold."
"Mặt bàn đá cẩm thạch có những đường gân màu vàng."
-
"The old woman's hands were veined and wrinkled."
"Bàn tay của bà lão có đầy gân và nếp nhăn."
-
"The leaf was veined with a delicate network of lines."
"Chiếc lá có một mạng lưới các đường gân mỏng manh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Veined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vein
- Adjective: veined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Veined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'veined' thường được dùng để mô tả các vật liệu tự nhiên như đá cẩm thạch, lá cây, hoặc các bộ phận cơ thể có các đường gân rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của các đường gân, thường khác biệt về màu sắc hoặc kết cấu so với phần còn lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Veined'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.