marine corps
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine corps'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quân chủng của lực lượng vũ trang một quốc gia hoặc đế chế, được chỉ định đặc biệt để tiến hành các hoạt động quân sự trên biển và trên đất liền, đặc biệt là các hoạt động đổ bộ.
Definition (English Meaning)
A branch of the military of a country or empire that is specifically designated to conduct military operations at sea and on land, particularly amphibious operations.
Ví dụ Thực tế với 'Marine corps'
-
"He served in the Marine Corps for four years."
"Anh ấy đã phục vụ trong Thủy quân lục chiến bốn năm."
-
"The US Marine Corps is known for its rigorous training."
"Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ nổi tiếng với chương trình huấn luyện khắc nghiệt."
-
"Many young men and women aspire to join the Marine Corps."
"Nhiều thanh niên nam nữ khao khát gia nhập Thủy quân lục chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marine corps'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marine corps
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marine corps'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ (United States Marine Corps - USMC). Cần phân biệt với 'navy' (hải quân) vốn tập trung vào các hoạt động trên biển. Marine Corps thực hiện cả hoạt động trên biển và trên đất liền, đặc biệt là đổ bộ tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the marine corps': chỉ việc đang phục vụ trong Thủy quân lục chiến. 'of the marine corps': chỉ thuộc về Thủy quân lục chiến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine corps'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That joining the marine corps was his dream is now a reality.
|
Việc gia nhập lực lượng thủy quân lục chiến là ước mơ của anh ấy giờ đã thành hiện thực. |
| Phủ định |
Whether he will succeed in the marine corps is not guaranteed.
|
Việc liệu anh ấy có thành công trong lực lượng thủy quân lục chiến hay không vẫn chưa được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
Who knew that she would enlist in the marine corps?
|
Ai biết rằng cô ấy sẽ nhập ngũ vào lực lượng thủy quân lục chiến? |