market imperfection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market imperfection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó thị trường không hoạt động hoàn hảo, dẫn đến sự kém hiệu quả và thất bại trong việc phân bổ nguồn lực tối ưu.
Definition (English Meaning)
A situation in which a market does not operate perfectly, leading to inefficiency and a failure to allocate resources optimally.
Ví dụ Thực tế với 'Market imperfection'
-
"Government intervention is often justified by the presence of market imperfections."
"Sự can thiệp của chính phủ thường được biện minh bởi sự hiện diện của những bất toàn thị trường."
-
"Pollution is a classic example of a market imperfection because the cost is not borne by the producer."
"Ô nhiễm là một ví dụ điển hình về sự không hoàn hảo của thị trường vì chi phí không do nhà sản xuất gánh chịu."
-
"Market imperfections can lead to suboptimal allocation of resources and reduced economic efficiency."
"Những bất toàn thị trường có thể dẫn đến việc phân bổ nguồn lực không tối ưu và giảm hiệu quả kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market imperfection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market imperfection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market imperfection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả các điều kiện trong đó thị trường không đáp ứng các giả định của một thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Điều này có thể bao gồm thông tin không đối xứng, hàng hóa công cộng, ngoại ứng, hoặc sự tồn tại của độc quyền hoặc thiểu độc quyền. 'Market failure' là một thuật ngữ liên quan, thường được sử dụng để mô tả các kết quả tiêu cực hoặc không hiệu quả phát sinh từ sự không hoàn hảo của thị trường. 'Market imperfection' có thể được xem như một nguyên nhân dẫn đến 'market failure'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Market imperfection *in* the market' chỉ ra sự tồn tại của sự không hoàn hảo trong thị trường. '- Market imperfection *of* information' đề cập đến sự không hoàn hảo liên quan đến thông tin trong thị trường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market imperfection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.