(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic inefficiency
C1

economic inefficiency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kém hiệu quả kinh tế tính không hiệu quả kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic inefficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nguồn lực không được sử dụng hết tiềm năng, dẫn đến lãng phí nguồn lực hoặc sản lượng thấp hơn mức có thể đạt được.

Definition (English Meaning)

A situation in which resources are not used to their fullest potential, resulting in a waste of resources or less output than could be achieved.

Ví dụ Thực tế với 'Economic inefficiency'

  • "Government subsidies can sometimes lead to economic inefficiency by distorting market signals."

    "Trợ cấp của chính phủ đôi khi có thể dẫn đến sự không hiệu quả kinh tế bằng cách bóp méo các tín hiệu thị trường."

  • "The economic inefficiency of the state-owned enterprise led to significant losses."

    "Sự không hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp nhà nước dẫn đến những tổn thất đáng kể."

  • "Addressing economic inefficiency is crucial for promoting sustainable growth."

    "Giải quyết sự không hiệu quả kinh tế là rất quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic inefficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wastefulness(sự lãng phí)
suboptimality(tính không tối ưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Economic inefficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Economic inefficiency xảy ra khi một thị trường hoặc nền kinh tế không phân bổ nguồn lực một cách tối ưu. Điều này có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm độc quyền, quy định của chính phủ, thông tin bất cân xứng và ngoại ứng. Nó khác với 'technical inefficiency' (hiệu quả kỹ thuật), vốn đề cập đến việc sử dụng không tối ưu các nguồn lực trong một quy trình sản xuất cụ thể. 'Allocative inefficiency' (hiệu quả phân bổ) là một loại hình của 'economic inefficiency', xảy ra khi hàng hóa và dịch vụ không được phân phối cho những người định giá chúng cao nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc yếu tố liên quan đến sự không hiệu quả (ví dụ: 'economic inefficiency in the healthcare sector'). 'Of' thường được dùng để chỉ bản chất của sự không hiệu quả (ví dụ: 'a source of economic inefficiency').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic inefficiency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)