(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market optimism
C1

market optimism

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự lạc quan thị trường tâm lý lạc quan trên thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market optimism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tin tưởng hoặc tự tin vào sự thành công và tăng trưởng trong tương lai của thị trường, dẫn đến các quyết định đầu tư tích cực và hoạt động kinh tế sôi nổi.

Definition (English Meaning)

A belief or confidence in the future success and growth of the market, leading to positive investment decisions and economic activity.

Ví dụ Thực tế với 'Market optimism'

  • "Despite recent setbacks, there's a palpable sense of market optimism."

    "Bất chấp những thất bại gần đây, có một cảm giác rõ rệt về sự lạc quan trên thị trường."

  • "Market optimism is fueling a new wave of investment in renewable energy."

    "Sự lạc quan của thị trường đang thúc đẩy một làn sóng đầu tư mới vào năng lượng tái tạo."

  • "Analysts attribute the recent market optimism to the government's new economic policies."

    "Các nhà phân tích cho rằng sự lạc quan gần đây của thị trường là do các chính sách kinh tế mới của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market optimism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bull market sentiment(tâm lý thị trường giá lên)
investor confidence(sự tự tin của nhà đầu tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

market pessimism(sự bi quan thị trường)
market bearishness(thị trường giá xuống)

Từ liên quan (Related Words)

economic recovery(sự phục hồi kinh tế)
growth forecast(dự báo tăng trưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market optimism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'market optimism' thể hiện một trạng thái tâm lý tích cực, thường được sử dụng để mô tả kỳ vọng của các nhà đầu tư và các chuyên gia kinh tế về triển vọng thị trường. Nó khác với 'consumer confidence', tập trung vào niềm tin của người tiêu dùng, và 'business confidence', liên quan đến niềm tin của các doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* in: Nhấn mạnh niềm tin vào chính bản thân thị trường (ví dụ: 'There is a surge in market optimism in emerging markets').
* about: Thường dùng khi nói về sự lạc quan liên quan đến một khía cạnh cụ thể (ví dụ: 'Market optimism about the tech sector is growing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market optimism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)