economic recovery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic recovery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn hoạt động kinh tế gia tăng ở một quốc gia hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
A period of increasing economic activity in a country or region.
Ví dụ Thực tế với 'Economic recovery'
-
"The government is implementing policies to promote economic recovery after the recession."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để thúc đẩy sự phục hồi kinh tế sau cuộc suy thoái."
-
"The economic recovery has been slower than expected."
"Sự phục hồi kinh tế diễn ra chậm hơn dự kiến."
-
"Experts are predicting a strong economic recovery in the coming year."
"Các chuyên gia dự đoán một sự phục hồi kinh tế mạnh mẽ trong năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic recovery'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic recovery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'economic recovery' thường được sử dụng để mô tả sự phục hồi sau một cuộc suy thoái kinh tế (economic recession) hoặc khủng hoảng kinh tế (economic crisis). Nó nhấn mạnh sự cải thiện về các chỉ số kinh tế như GDP, tỷ lệ thất nghiệp, và đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'from' để chỉ sự phục hồi từ một sự kiện kinh tế tiêu cực nào đó. Ví dụ: 'economic recovery from the pandemic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic recovery'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's policies supported economic recovery.
|
Các chính sách của chính phủ đã hỗ trợ sự phục hồi kinh tế. |
| Phủ định |
The recent crisis did not hinder the economic recovery.
|
Cuộc khủng hoảng gần đây đã không cản trở sự phục hồi kinh tế. |
| Nghi vấn |
Will the tax cuts stimulate economic recovery?
|
Việc cắt giảm thuế có kích thích phục hồi kinh tế không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's economic recovery is more significant than last year's.
|
Sự phục hồi kinh tế năm nay quan trọng hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
The current economic recovery isn't as rapid as the recovery after the 2008 crisis.
|
Sự phục hồi kinh tế hiện tại không nhanh bằng sự phục hồi sau cuộc khủng hoảng năm 2008. |
| Nghi vấn |
Is the economic recovery the most important factor for improving living standards?
|
Liệu sự phục hồi kinh tế có phải là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện mức sống không? |