market analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến doanh số bán hàng trên một thị trường, chẳng hạn như sức hấp dẫn của sản phẩm, chi phí, giá cả, cạnh tranh, thu nhập của người tiêu dùng và thái độ của người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
A study of the forces influencing sales in a market, such as product appeal, costs, prices, competition, consumer income, and consumer attitudes.
Ví dụ Thực tế với 'Market analysis'
-
"The company conducted a thorough market analysis before launching its new product."
"Công ty đã tiến hành một phân tích thị trường kỹ lưỡng trước khi tung ra sản phẩm mới."
-
"The market analysis revealed a significant demand for eco-friendly products."
"Phân tích thị trường cho thấy nhu cầu đáng kể đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường."
-
"Our market analysis indicates that the target demographic is receptive to our marketing message."
"Phân tích thị trường của chúng tôi chỉ ra rằng nhóm nhân khẩu học mục tiêu dễ tiếp thu thông điệp tiếp thị của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market analysis' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và tiếp thị. Nó liên quan đến việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu liên quan đến một thị trường cụ thể để đưa ra các quyết định chiến lược. Nó khác với 'market research' ở chỗ 'market analysis' có phạm vi rộng hơn và tập trung vào việc hiểu toàn bộ thị trường, trong khi 'market research' thường tập trung vào các khía cạnh cụ thể như hành vi của người tiêu dùng hoặc hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Market analysis of' được dùng để chỉ việc phân tích thị trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. 'Market analysis for' được dùng để chỉ việc phân tích thị trường nhằm mục đích gì (ví dụ, 'market analysis for a new product launch').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market analysis'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company conducted a thorough market analysis before launching the new product.
|
Công ty đã tiến hành phân tích thị trường kỹ lưỡng trước khi ra mắt sản phẩm mới. |
| Phủ định |
Without a proper market analysis, the business is likely to fail.
|
Nếu không có phân tích thị trường phù hợp, doanh nghiệp có khả năng thất bại. |
| Nghi vấn |
Did they use market analysis to determine the target demographic?
|
Họ có sử dụng phân tích thị trường để xác định đối tượng nhân khẩu học mục tiêu không? |