marketability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng bán được, khả năng tiêu thụ được, hoặc mức độ dễ dàng để bán hoặc quảng bá một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The extent to which something is easy to sell or promote.
Ví dụ Thực tế với 'Marketability'
-
"The marketability of organic produce has increased significantly in recent years."
"Khả năng tiêu thụ các sản phẩm hữu cơ đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Employers are increasingly looking for candidates with strong marketability skills."
"Các nhà tuyển dụng ngày càng tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng làm tăng khả năng được tuyển dụng."
-
"The consultant assessed the marketability of the company's new product line."
"Nhà tư vấn đã đánh giá khả năng tiêu thụ của dòng sản phẩm mới của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marketability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marketability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marketability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để đánh giá tiềm năng thương mại của một sản phẩm, dịch vụ, kỹ năng hoặc thậm chí là một con người (trong bối cảnh nghề nghiệp). Nó nhấn mạnh vào việc liệu một thứ gì đó có hấp dẫn thị trường và có thể được bán thành công hay không. Khác với 'desirability' (tính mong muốn) vốn chỉ nói đến việc mọi người muốn có gì, 'marketability' tập trung vào khả năng thực tế để bán thứ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Marketability of’ thường được dùng để nói về khả năng bán được của một sản phẩm/dịch vụ cụ thể (ví dụ: “the marketability of this new app”). ‘Marketability for’ thường được dùng để chỉ thị trường mục tiêu (ví dụ: “the marketability for young adults”).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.