marquis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marquis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quý tộc có tước vị dưới công tước (duke) và trên bá tước (earl/count).
Definition (English Meaning)
A nobleman ranking below a duke and above an earl or count.
Ví dụ Thực tế với 'Marquis'
-
"The marquis inherited a vast estate and significant political influence."
"Vị hầu tước thừa kế một điền trang rộng lớn và ảnh hưởng chính trị đáng kể."
-
"The marquis was known for his patronage of the arts."
"Vị hầu tước được biết đến với sự bảo trợ của mình đối với nghệ thuật."
-
"She married the marquis and became a part of the aristocracy."
"Cô kết hôn với hầu tước và trở thành một phần của giới quý tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marquis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marquis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marquis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tước vị này có nguồn gốc từ thời Trung Cổ, khi các 'marquis' được giao cai quản các vùng biên giới ('marches') và do đó có trách nhiệm quân sự quan trọng. Tước vị này cho thấy sự kết hợp giữa quyền lực chính trị và quân sự. So sánh với các tước vị khác như 'duke' (công tước - tước vị cao hơn) và 'earl' (bá tước - tước vị thấp hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ vùng đất hoặc lãnh thổ mà người mang tước vị này cai quản. Ví dụ: 'The Marquis of Granby'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marquis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.