(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marquis
C1

marquis

noun

Nghĩa tiếng Việt

hầu tước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marquis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quý tộc có tước vị dưới công tước (duke) và trên bá tước (earl/count).

Definition (English Meaning)

A nobleman ranking below a duke and above an earl or count.

Ví dụ Thực tế với 'Marquis'

  • "The marquis inherited a vast estate and significant political influence."

    "Vị hầu tước thừa kế một điền trang rộng lớn và ảnh hưởng chính trị đáng kể."

  • "The marquis was known for his patronage of the arts."

    "Vị hầu tước được biết đến với sự bảo trợ của mình đối với nghệ thuật."

  • "She married the marquis and became a part of the aristocracy."

    "Cô kết hôn với hầu tước và trở thành một phần của giới quý tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marquis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marquis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nobleman(người quý tộc)
peer(người ngang hàng (trong giới quý tộc))

Trái nghĩa (Antonyms)

commoner(dân thường)

Từ liên quan (Related Words)

duke(công tước)
earl(bá tước)
countess(nữ bá tước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội Quý tộc

Ghi chú Cách dùng 'Marquis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tước vị này có nguồn gốc từ thời Trung Cổ, khi các 'marquis' được giao cai quản các vùng biên giới ('marches') và do đó có trách nhiệm quân sự quan trọng. Tước vị này cho thấy sự kết hợp giữa quyền lực chính trị và quân sự. So sánh với các tước vị khác như 'duke' (công tước - tước vị cao hơn) và 'earl' (bá tước - tước vị thấp hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ vùng đất hoặc lãnh thổ mà người mang tước vị này cai quản. Ví dụ: 'The Marquis of Granby'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marquis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)