(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marsala
B2

marsala

noun

Nghĩa tiếng Việt

rượu marsala màu marsala
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marsala'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rượu vang cường hóa từ vùng xung quanh thành phố Marsala của Ý ở Sicily.

Definition (English Meaning)

A fortified wine from the region around the Italian city of Marsala in Sicily.

Ví dụ Thực tế với 'Marsala'

  • "She used Marsala wine to make the chicken Marsala."

    "Cô ấy đã sử dụng rượu Marsala để làm món gà Marsala."

  • "Marsala is a key ingredient in many Italian desserts."

    "Marsala là một thành phần quan trọng trong nhiều món tráng miệng của Ý."

  • "The interior designer chose a marsala paint for the living room walls."

    "Nhà thiết kế nội thất đã chọn sơn màu marsala cho các bức tường phòng khách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marsala'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marsala
  • Adjective: marsala
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amber(màu hổ phách)
tawny(màu vàng sẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sicily(sicily)
wine(rượu vang)
Pantone(Pantone)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Marsala'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marsala được sản xuất theo nhiều phong cách khác nhau, bao gồm cả loại ngọt và loại khô, và thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn Ý như gà Marsala và bánh zabaglione.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'from': Chỉ nguồn gốc xuất xứ của rượu. 'in': Chỉ việc sử dụng rượu trong một công thức hoặc món ăn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marsala'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)