(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marshy
B1

marshy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lầy lội có đầm lầy vùng đất lầy lội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marshy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm của đầm lầy; lầy lội.

Definition (English Meaning)

Characterized by marshes; swampy.

Ví dụ Thực tế với 'Marshy'

  • "The land near the coast is marshy."

    "Vùng đất gần bờ biển thì lầy lội."

  • "The marshy ground made it difficult to walk."

    "Mặt đất lầy lội khiến việc đi lại trở nên khó khăn."

  • "Many birds nest in the marshy areas."

    "Nhiều loài chim làm tổ ở các khu vực lầy lội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marshy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: marshy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô ráo)
arid(khô cằn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Marshy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'marshy' mô tả một địa điểm hoặc khu vực có nhiều đầm lầy. Nó thường gợi ý về một vùng đất ẩm ướt, mềm và có nhiều thực vật mọc dày đặc. So với 'swampy', 'marshy' có thể ám chỉ một khu vực ít cây gỗ hơn và nhiều cỏ, sậy hơn. 'Boggy' cũng có nghĩa tương tự nhưng thường liên quan đến đất than bùn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

'+ in': được dùng khi nói đến vị trí bên trong một khu vực lầy lội (e.g., 'The reeds grow in the marshy ground.')
'+ near': được dùng khi nói đến vị trí gần một khu vực lầy lội (e.g., 'The town is near marshy areas.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marshy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the land was marshy, we decided to build the house on stilts.
Bởi vì vùng đất bị đầm lầy, chúng tôi quyết định xây nhà trên cột.
Phủ định
Unless the area is marshy, it won't be a suitable habitat for certain amphibians.
Trừ khi khu vực này là đầm lầy, nó sẽ không phải là môi trường sống thích hợp cho một số loài lưỡng cư nhất định.
Nghi vấn
If the ground is marshy, will we need to wear boots?
Nếu mặt đất lầy lội, chúng ta có cần đi ủng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the developers arrive, the construction crew will have been draining the marshy land for weeks.
Vào thời điểm các nhà phát triển đến, đội xây dựng sẽ đã và đang осуши vùng đất đầm lầy trong nhiều tuần.
Phủ định
By next year, they won't have been farming in that marshy area because it's too wet.
Đến năm sau, họ sẽ không còn canh tác ở khu vực đầm lầy đó nữa vì nó quá ẩm ướt.
Nghi vấn
Will the engineers have been monitoring the marshy ecosystem for signs of recovery after the restoration project?
Liệu các kỹ sư có đã và đang theo dõi hệ sinh thái đầm lầy để tìm dấu hiệu phục hồi sau dự án phục hồi không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorers were trekking through the marshy land, their boots sinking deep into the mud.
Các nhà thám hiểm đang đi bộ xuyên qua vùng đất đầm lầy, ủng của họ lún sâu vào bùn.
Phủ định
The construction crew wasn't building on the marshy area because it was too unstable.
Đội xây dựng đã không xây dựng trên khu vực đầm lầy vì nó quá không ổn định.
Nghi vấn
Were they draining the marshy fields in order to create more farmland?
Có phải họ đang осушали những cánh đồng đầm lầy để tạo ra nhiều đất nông nghiệp hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The land near the river was marshy after the heavy rain.
Vùng đất gần sông trở nên đầm lầy sau trận mưa lớn.
Phủ định
The field wasn't marshy last year; it was quite dry.
Cánh đồng không bị đầm lầy vào năm ngoái; nó khá khô.
Nghi vấn
Was the area always marshy, or did it become that way recently?
Khu vực này luôn đầm lầy hay nó mới trở nên như vậy gần đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)