swampy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swampy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm của đầm lầy; ẩm ướt và xốp.
Definition (English Meaning)
Resembling or consisting of a swamp; wet and spongy.
Ví dụ Thực tế với 'Swampy'
-
"The ground was swampy after the heavy rain."
"Mặt đất trở nên lầy lội sau trận mưa lớn."
-
"The swampy forest was teeming with wildlife."
"Khu rừng đầm lầy tràn ngập động vật hoang dã."
-
"The path became swampy as we approached the river."
"Con đường trở nên lầy lội khi chúng tôi đến gần bờ sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swampy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: swampy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swampy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'swampy' thường được dùng để mô tả địa hình hoặc khu vực đất ngập nước, mềm và khó đi lại. Nó nhấn mạnh tính chất ẩm ướt và khả năng lún của đất. So với 'marshy' (bãi lầy), 'swampy' thường ám chỉ một khu vực rộng lớn hơn và có thể có cây cối mọc dày đặc hơn. 'Boggy' cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để chỉ đất có nhiều than bùn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Swampy with' được sử dụng để mô tả một khu vực hoặc vật thể bị bao phủ hoặc chứa nhiều đầm lầy hoặc chất lỏng như đầm lầy. Ví dụ: "The area was swampy with stagnant water."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swampy'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is warm and humid, the ground becomes swampy.
|
Nếu thời tiết ấm áp và ẩm ướt, mặt đất trở nên lầy lội. |
| Phủ định |
If the drainage system works well, the area doesn't become swampy.
|
Nếu hệ thống thoát nước hoạt động tốt, khu vực không trở nên lầy lội. |
| Nghi vấn |
If it rains heavily, does the field become swampy?
|
Nếu trời mưa lớn, cánh đồng có trở nên lầy lội không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My backyard used to be a swampy area before the drainage system was installed.
|
Sân sau nhà tôi từng là một khu vực đầm lầy trước khi hệ thống thoát nước được lắp đặt. |
| Phủ định |
This part of the country didn't use to be so swampy, but the rising sea levels have changed that.
|
Khu vực này của đất nước đã không từng đầm lầy như vậy, nhưng mực nước biển dâng cao đã thay đổi điều đó. |
| Nghi vấn |
Did this land use to be a swampy marsh?
|
Vùng đất này đã từng là một đầm lầy lầy lội phải không? |