(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swampy
B1

swampy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lầy lội như đầm lầy vùng đất ngập nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swampy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm của đầm lầy; ẩm ướt và xốp.

Definition (English Meaning)

Resembling or consisting of a swamp; wet and spongy.

Ví dụ Thực tế với 'Swampy'

  • "The ground was swampy after the heavy rain."

    "Mặt đất trở nên lầy lội sau trận mưa lớn."

  • "The swampy forest was teeming with wildlife."

    "Khu rừng đầm lầy tràn ngập động vật hoang dã."

  • "The path became swampy as we approached the river."

    "Con đường trở nên lầy lội khi chúng tôi đến gần bờ sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swampy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: swampy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô ráo)
arid(khô cằn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Swampy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'swampy' thường được dùng để mô tả địa hình hoặc khu vực đất ngập nước, mềm và khó đi lại. Nó nhấn mạnh tính chất ẩm ướt và khả năng lún của đất. So với 'marshy' (bãi lầy), 'swampy' thường ám chỉ một khu vực rộng lớn hơn và có thể có cây cối mọc dày đặc hơn. 'Boggy' cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để chỉ đất có nhiều than bùn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Swampy with' được sử dụng để mô tả một khu vực hoặc vật thể bị bao phủ hoặc chứa nhiều đầm lầy hoặc chất lỏng như đầm lầy. Ví dụ: "The area was swampy with stagnant water."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swampy'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is warm and humid, the ground becomes swampy.
Nếu thời tiết ấm áp và ẩm ướt, mặt đất trở nên lầy lội.
Phủ định
If the drainage system works well, the area doesn't become swampy.
Nếu hệ thống thoát nước hoạt động tốt, khu vực không trở nên lầy lội.
Nghi vấn
If it rains heavily, does the field become swampy?
Nếu trời mưa lớn, cánh đồng có trở nên lầy lội không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My backyard used to be a swampy area before the drainage system was installed.
Sân sau nhà tôi từng là một khu vực đầm lầy trước khi hệ thống thoát nước được lắp đặt.
Phủ định
This part of the country didn't use to be so swampy, but the rising sea levels have changed that.
Khu vực này của đất nước đã không từng đầm lầy như vậy, nhưng mực nước biển dâng cao đã thay đổi điều đó.
Nghi vấn
Did this land use to be a swampy marsh?
Vùng đất này đã từng là một đầm lầy lầy lội phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)