reed
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây sậy, một loại cây thân thảo cao, lá hẹp, mọc ở nước hoặc vùng đất ẩm.
Definition (English Meaning)
A tall, slender-leaved plant of the grass family, growing in water or on marshy ground.
Ví dụ Thực tế với 'Reed'
-
"The birds built their nests among the reeds."
"Những con chim xây tổ giữa những bụi sậy."
-
"The roof was thatched with reeds."
"Mái nhà được lợp bằng sậy."
-
"He plays the clarinet with a synthetic reed."
"Anh ấy chơi kèn clarinet với lưỡi gà tổng hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sậy thường mọc thành cụm hoặc thành đám lớn. Nó có thể được sử dụng để làm mái nhà, hàng rào, hoặc các vật dụng khác. Phân biệt với rush (cây bấc) và sedge (cây cói), sậy thường cao hơn và thân rỗng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: used to indicate material (a reed of bamboo). in: used to describe location (reeds in the marsh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.