marsh
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marsh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất thấp bị ngập lụt vào mùa mưa hoặc khi thủy triều lên cao, và thường xuyên bị ngập nước.
Definition (English Meaning)
An area of low-lying land that is flooded in wet seasons or at high tide, and typically remains waterlogged at all times.
Ví dụ Thực tế với 'Marsh'
-
"Many birds nest in the marsh."
"Nhiều loài chim làm tổ trong đầm lầy."
-
"The marsh provides a habitat for many species of birds."
"Đầm lầy cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim."
-
"The rising sea level is threatening the marsh."
"Mực nước biển dâng cao đang đe dọa đầm lầy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marsh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marsh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'marsh' thường được sử dụng để chỉ những vùng đất ngập nước ven biển hoặc gần sông. Nó khác với 'swamp' ở chỗ 'marsh' thường có nhiều cỏ và các loại thực vật thân thảo, trong khi 'swamp' có nhiều cây cối hơn. 'Bog' là một loại đất ngập nước chua, thiếu dinh dưỡng, thường hình thành từ rêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the marsh' được dùng để chỉ vị trí bên trong đầm lầy. 'near the marsh' được dùng để chỉ vị trí gần đầm lầy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marsh'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.