(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marvelous
B2

marvelous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời kỳ diệu phi thường xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marvelous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tốt hoặc ấn tượng; tuyệt vời.

Definition (English Meaning)

Extremely good or impressive; wonderful.

Ví dụ Thực tế với 'Marvelous'

  • "We had a marvelous time at the beach."

    "Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bãi biển."

  • "The sunset was marvelous."

    "Hoàng hôn thật tuyệt vời."

  • "She did a marvelous job on the presentation."

    "Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong bài thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marvelous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wonderful(tuyệt vời)
fantastic(tuyệt diệu)
amazing(kinh ngạc) splendid(lộng lẫy) terrific(xuất sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

terrible(tồi tệ)
awful(khủng khiếp)
poor(kém)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Marvelous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'marvelous' thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên và thích thú đối với điều gì đó đặc biệt tốt, đẹp hoặc gây ấn tượng mạnh. Nó mang sắc thái tích cực hơn so với 'good' hoặc 'nice'. So với 'amazing' hoặc 'fantastic', 'marvelous' có thể mang một chút sắc thái trang trọng hơn, nhưng vẫn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó diễn tả một cái gì đó vượt trội hơn so với mong đợi thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marvelous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)