(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masochistic
C1

masochistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ái kỷ ngược thích khổ dâm khuynh hướng thích chịu đựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masochistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thích thú, tìm thấy niềm vui từ nỗi đau hoặc sự sỉ nhục của bản thân.

Definition (English Meaning)

Deriving pleasure from one's own pain or humiliation.

Ví dụ Thực tế với 'Masochistic'

  • "He has a masochistic tendency to always take on more work than he can handle."

    "Anh ta có khuynh hướng thích chịu đựng, luôn nhận nhiều việc hơn khả năng của mình."

  • "Some people find masochistic pleasure in running long distances."

    "Một số người tìm thấy niềm vui thích chịu đựng khi chạy đường dài."

  • "His masochistic behavior was a source of concern for his friends."

    "Hành vi thích chịu đựng của anh ấy là một nguồn lo lắng cho bạn bè của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masochistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: masochistic
  • Adverb: masochistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Masochistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'masochistic' thường được sử dụng để mô tả hành vi, khuynh hướng hoặc đặc điểm tính cách của một người thích chịu đựng đau khổ về thể xác hoặc tinh thần. Nó có thể mang ý nghĩa tình dục (trong bối cảnh BDSM) hoặc phi tình dục (ví dụ, một người luôn chọn những công việc khó khăn và gây căng thẳng). Cần phân biệt với 'sadistic' (thích gây đau khổ cho người khác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

Khi sử dụng với giới từ 'about' hoặc 'towards', nó thường mô tả thái độ hoặc khuynh hướng đối với một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He has a masochistic attitude towards work.' (Anh ta có thái độ thích chịu đựng trong công việc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masochistic'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he finds pleasure in self-inflicted pain suggests a masochistic tendency.
Việc anh ta tìm thấy niềm vui trong nỗi đau tự gây ra cho thấy một khuynh hướng khổ dâm.
Phủ định
That she doesn't engage in self-destructive behavior indicates she is not masochistic.
Việc cô ấy không tham gia vào hành vi tự hủy hoại bản thân cho thấy cô ấy không phải là người khổ dâm.
Nghi vấn
Whether he consistently chooses the path of most resistance implies a masochistic inclination is difficult to say.
Liệu anh ta luôn chọn con đường khó khăn nhất có ngụ ý một khuynh hướng khổ dâm hay không thì rất khó nói.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she found it masochistic to repeatedly subject herself to such criticism.
Cô ấy nói rằng cô ấy thấy việc liên tục chịu đựng những lời chỉ trích như vậy là hành hạ bản thân.
Phủ định
He told me that he did not masochistically enjoy the pain, but tolerated it for the greater good.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích thú một cách khổ dâm với nỗi đau, mà chỉ chịu đựng nó vì lợi ích lớn hơn.
Nghi vấn
She asked if he was being masochistically stubborn by refusing to accept help.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có đang cố chấp một cách khổ dâm khi từ chối nhận sự giúp đỡ hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to engage in masochistic behavior to punish himself.
Anh ấy sẽ thực hiện hành vi khổ dâm để trừng phạt bản thân.
Phủ định
They are not going to support the project because it is masochistically designed to fail.
Họ sẽ không ủng hộ dự án vì nó được thiết kế một cách khổ dâm để thất bại.
Nghi vấn
Are you going to continue working on this project, even though it's masochistically difficult?
Bạn có định tiếp tục làm dự án này không, mặc dù nó khó khăn một cách khổ dâm?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is more masochistic than his brother when it comes to enduring discomfort.
Anh ấy khổ dâm hơn anh trai mình khi nói đến việc chịu đựng sự khó chịu.
Phủ định
She is not as masochistic as she pretends to be; she actually hates the pain.
Cô ấy không khổ dâm như cô ấy giả vờ; cô ấy thực sự ghét nỗi đau.
Nghi vấn
Is he the most masochistic person you've ever met, enjoying pain more than anyone else?
Anh ấy có phải là người khổ dâm nhất bạn từng gặp, thích thú với nỗi đau hơn bất kỳ ai khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)