(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sadistic
C1

sadistic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tàn ác độc ác thích hành hạ có tính sadism
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sadistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất thích thú, khoái trá khi gây ra đau đớn, khổ sở hoặc làm nhục người khác.

Definition (English Meaning)

Deriving pleasure from inflicting pain, suffering, or humiliation on others.

Ví dụ Thực tế với 'Sadistic'

  • "The dictator was known for his sadistic treatment of political prisoners."

    "Nhà độc tài nổi tiếng vì cách đối xử tàn bạo với các tù nhân chính trị."

  • "The sadistic guard enjoyed tormenting the prisoners."

    "Người lính canh tàn ác thích thú hành hạ các tù nhân."

  • "His sadistic sense of humor was often offensive to others."

    "Khiếu hài hước độc ác của anh ta thường gây khó chịu cho người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sadistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sadist
  • Adjective: sadistic
  • Adverb: sadistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cruel(tàn nhẫn)
brutal(dã man)
callous(nhẫn tâm)
vicious(độc ác)

Trái nghĩa (Antonyms)

compassionate(từ bi)
kind(tốt bụng)
benevolent(nhân từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Sadistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sadistic' chỉ một hành vi, thái độ hoặc đặc điểm tính cách mà người đó tìm thấy niềm vui trong việc gây đau khổ cho người khác. Mức độ có thể từ trêu chọc nhẹ nhàng đến tra tấn tàn bạo. Cần phân biệt với 'cruel' (tàn nhẫn), có nghĩa là thiếu lòng trắc ẩn, nhưng không nhất thiết phải tìm thấy niềm vui trong việc gây đau khổ. 'Sadistic' mang ý nghĩa bệnh hoạn, lệch lạc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards in

'towards' thường được dùng để chỉ đối tượng của hành vi: 'His sadistic behavior towards his subordinates was unacceptable.' ('in' thường xuất hiện trong cụm 'sadistic in nature', mang nghĩa 'có bản chất thích hành hạ').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sadistic'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is sadistic, they enjoy causing pain to others.
Nếu ai đó có tính sadist, họ thích gây đau đớn cho người khác.
Phủ định
If a person is not kind, it doesn't mean they are sadistically inclined.
Nếu một người không tốt bụng, điều đó không có nghĩa là họ có khuynh hướng thích thú hành hạ người khác.
Nghi vấn
If someone laughs when others are hurt, is that person a sadist?
Nếu ai đó cười khi người khác bị tổn thương, người đó có phải là một sadist không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to act sadistically towards his opponent to demoralize him.
Anh ta sẽ hành động một cách tàn bạo đối với đối thủ của mình để làm mất tinh thần anh ta.
Phủ định
They are not going to be sadistic in their punishments, focusing instead on rehabilitation.
Họ sẽ không tàn bạo trong các hình phạt của mình, thay vào đó tập trung vào việc cải tạo.
Nghi vấn
Is she going to be a sadist and enjoy inflicting pain on others?
Cô ấy có định trở thành một kẻ sadist và thích gây đau đớn cho người khác không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was smiling sadistically as he watched the events unfold.
Anh ta đang mỉm cười một cách thích thú khi chứng kiến những sự kiện diễn ra.
Phủ định
She wasn't being sadistic; she genuinely thought she was helping.
Cô ấy không hề tỏ ra tàn bạo; cô ấy thực sự nghĩ rằng mình đang giúp đỡ.
Nghi vấn
Were they acting sadistically when they devised that punishment?
Có phải họ đã hành động một cách tàn bạo khi nghĩ ra hình phạt đó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bully had sadistically enjoyed watching the other children cry before the teacher intervened.
Kẻ bắt nạt đã thích thú một cách tàn bạo khi nhìn những đứa trẻ khác khóc trước khi giáo viên can thiệp.
Phủ định
She had not realized the extent of his sadist tendencies until he described the incident.
Cô ấy đã không nhận ra mức độ khuynh hướng tàn bạo của anh ta cho đến khi anh ta mô tả sự việc.
Nghi vấn
Had he always been so sadistic, or was it something that developed later?
Anh ta đã luôn tàn bạo như vậy, hay đó là điều gì đó phát triển sau này?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is more sadistic than his brother.
Anh ta tàn bạo hơn anh trai mình.
Phủ định
She is not as sadistic as she seems.
Cô ấy không tàn bạo như vẻ ngoài của mình.
Nghi vấn
Is he the most sadistic person you've ever met?
Anh ta có phải là người tàn bạo nhất mà bạn từng gặp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)