(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-flagellating
C1

self-flagellating

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự dằn vặt tự hành hạ tinh thần tự trách móc quá mức tự dày vò bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-flagellating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm là tự chỉ trích bản thân quá mức hoặc không chính đáng, cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ.

Definition (English Meaning)

Characterized by excessive or unwarranted self-criticism, guilt, or shame.

Ví dụ Thực tế với 'Self-flagellating'

  • "The team was self-flagellating after the defeat, blaming themselves for every little error."

    "Cả đội tự dằn vặt sau thất bại, tự trách mình về mọi lỗi nhỏ nhặt."

  • "She engaged in self-flagellating behavior after failing the exam."

    "Cô ấy hành xử theo kiểu tự dằn vặt sau khi trượt kỳ thi."

  • "The artist's self-flagellating tendencies prevented him from appreciating his own work."

    "Xu hướng tự dằn vặt của người nghệ sĩ đã ngăn cản anh ta đánh giá cao tác phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-flagellating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-flagellating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

masochism(khổ dâm)
low self-esteem(lòng tự trọng thấp)
perfectionism(chủ nghĩa hoàn hảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Self-flagellating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành vi liên tục tự trách móc, hạ thấp bản thân, hoặc cảm thấy tội lỗi một cách không cần thiết, ngay cả khi không có lỗi thực sự. Nó có thể thể hiện sự rối loạn cảm xúc hoặc một cơ chế đối phó tiêu cực. Khác với sự ăn năn hối lỗi lành mạnh (remorse), 'self-flagellating' mang tính chất dai dẳng và hủy hoại tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Khi đi với 'about' hoặc 'over', 'self-flagellating' nhấn mạnh đối tượng hoặc sự việc mà người đó đang tự trách móc quá mức. Ví dụ: 'He's being self-flagellating about his mistake' (Anh ta đang tự trách móc quá mức về sai lầm của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-flagellating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)