self-flagellating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-flagellating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm là tự chỉ trích bản thân quá mức hoặc không chính đáng, cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ.
Definition (English Meaning)
Characterized by excessive or unwarranted self-criticism, guilt, or shame.
Ví dụ Thực tế với 'Self-flagellating'
-
"The team was self-flagellating after the defeat, blaming themselves for every little error."
"Cả đội tự dằn vặt sau thất bại, tự trách mình về mọi lỗi nhỏ nhặt."
-
"She engaged in self-flagellating behavior after failing the exam."
"Cô ấy hành xử theo kiểu tự dằn vặt sau khi trượt kỳ thi."
-
"The artist's self-flagellating tendencies prevented him from appreciating his own work."
"Xu hướng tự dằn vặt của người nghệ sĩ đã ngăn cản anh ta đánh giá cao tác phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-flagellating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-flagellating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-flagellating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành vi liên tục tự trách móc, hạ thấp bản thân, hoặc cảm thấy tội lỗi một cách không cần thiết, ngay cả khi không có lỗi thực sự. Nó có thể thể hiện sự rối loạn cảm xúc hoặc một cơ chế đối phó tiêu cực. Khác với sự ăn năn hối lỗi lành mạnh (remorse), 'self-flagellating' mang tính chất dai dẳng và hủy hoại tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'over', 'self-flagellating' nhấn mạnh đối tượng hoặc sự việc mà người đó đang tự trách móc quá mức. Ví dụ: 'He's being self-flagellating about his mistake' (Anh ta đang tự trách móc quá mức về sai lầm của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-flagellating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.