(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maternal rights
C1

maternal rights

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quyền của người mẹ quyền làm mẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maternal rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quyền và quyền lợi của một người mẹ, đặc biệt là liên quan đến con cái của mình, bao gồm các quyền liên quan đến thai kỳ, sinh con, quyền nuôi con và hỗ trợ nuôi con.

Definition (English Meaning)

The rights and entitlements of a mother, especially in relation to her child or children, including rights concerning pregnancy, childbirth, child custody, and child support.

Ví dụ Thực tế với 'Maternal rights'

  • "The organization advocates for the protection of maternal rights for all women."

    "Tổ chức này ủng hộ việc bảo vệ quyền làm mẹ cho tất cả phụ nữ."

  • "The court must consider maternal rights when making decisions about child custody."

    "Tòa án phải xem xét quyền làm mẹ khi đưa ra quyết định về quyền nuôi con."

  • "Many countries have laws in place to protect maternal rights in the workplace."

    "Nhiều quốc gia có luật để bảo vệ quyền làm mẹ tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maternal rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rights
  • Adjective: maternal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mother's rights(quyền của người mẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

paternal rights(quyền của người cha)

Từ liên quan (Related Words)

reproductive rights(quyền sinh sản)
child custody(quyền nuôi con)
child support(hỗ trợ nuôi con)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Xã hội học Quyền con người

Ghi chú Cách dùng 'Maternal rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'maternal rights' bao gồm nhiều quyền khác nhau, tùy thuộc vào luật pháp của từng quốc gia hoặc khu vực. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội để bảo vệ quyền lợi của người mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to regarding concerning

Ví dụ: 'Maternal rights to her child' (quyền làm mẹ đối với con cái); 'Maternal rights regarding childcare' (quyền làm mẹ liên quan đến việc chăm sóc con cái); 'Maternal rights concerning adoption' (quyền làm mẹ liên quan đến việc nhận con nuôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maternal rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)