(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mating
B2

mating

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao phối sinh sản ghép đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giao phối; hành động các loài động vật kết hợp với nhau để sinh sản; giao hợp, đặc biệt là giữa các loài động vật.

Definition (English Meaning)

The act of animals coming together for reproduction; sexual intercourse, especially among animals.

Ví dụ Thực tế với 'Mating'

  • "The mating of the birds is a fascinating sight."

    "Sự giao phối của những con chim là một cảnh tượng thú vị."

  • "The researchers observed the mating rituals of the penguins."

    "Các nhà nghiên cứu đã quan sát các nghi thức giao phối của chim cánh cụt."

  • "During mating season, the deer become more aggressive."

    "Trong mùa giao phối, những con hươu trở nên hung hăng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mating
  • Verb: mate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Mating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả hành vi sinh sản của động vật. Trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể được sử dụng (thường là một cách xúc phạm) để chỉ sự giao hợp của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of season

'Mating of' chỉ quá trình giao phối của loài vật nào đó. 'Mating season' chỉ mùa sinh sản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)