(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maw
C1

maw

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàm miệng (của thú dữ) dạ dày vực thẳm (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Miệng hoặc hàm của một con vật tham ăn, đặc biệt là động vật ăn thịt.

Definition (English Meaning)

The mouth or jaws of a voracious animal, especially a carnivore.

Ví dụ Thực tế với 'Maw'

  • "The unsuspecting fish swam into the maw of the shark."

    "Con cá ngờ nghệch bơi vào miệng cá mập."

  • "The dragon opened its maw and breathed fire."

    "Con rồng há miệng và phun lửa."

  • "The politician was swallowed up in the maw of the scandal."

    "Chính trị gia bị nhấn chìm trong vòng xoáy của vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maw
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gullet(thực quản)
jaws(hàm)
throat(cổ họng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Maw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maw' thường được sử dụng để mô tả miệng của những sinh vật có vẻ ngoài đáng sợ hoặc nguy hiểm, nhấn mạnh sự hung dữ và khả năng nuốt chửng con mồi. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với từ 'mouth' thông thường. Trong văn học, 'maw' có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để ám chỉ một thế lực tàn khốc hoặc một vực thẳm vô độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'into the maw of' diễn tả hành động bị nuốt chửng hoặc bị cuốn vào một tình huống nguy hiểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maw'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)