(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ throat
A2

throat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cổ họng họng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Họng, cổ họng, phần đường dẫn từ miệng đến dạ dày hoặc phổi.

Definition (English Meaning)

The passage from the mouth to the stomach or lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Throat'

  • "He has a sore throat."

    "Anh ấy bị đau họng."

  • "The medicine coated my throat."

    "Thuốc phủ lên cổ họng của tôi."

  • "I cleared my throat before speaking."

    "Tôi hắng giọng trước khi nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Throat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Throat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ phần bên trong cổ, nơi thức ăn và không khí đi qua. Có thể liên quan đến các bệnh như viêm họng (sore throat).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in down

‘In’ được dùng để chỉ vị trí bên trong họng (e.g., pain in the throat). ‘Down’ được dùng để chỉ sự di chuyển qua họng (e.g., food goes down the throat).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Throat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)