mayday
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mayday'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tín hiệu cấp cứu vô tuyến quốc tế được sử dụng bởi tàu thuyền và máy bay.
Definition (English Meaning)
An international radio distress signal used by ships and aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Mayday'
-
"The captain issued a mayday call when the ship began to sink."
"Thuyền trưởng đã phát tín hiệu mayday khi con tàu bắt đầu chìm."
-
"Hearing the mayday, the coast guard immediately dispatched a rescue team."
"Nghe thấy tín hiệu mayday, lực lượng bảo vệ bờ biển lập tức điều động một đội cứu hộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mayday'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mayday
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mayday'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mayday' được sử dụng trong các tình huống nguy hiểm đến tính mạng, khi sự trợ giúp khẩn cấp là cần thiết. Đây là một thuật ngữ chuẩn và phải được sử dụng đúng mục đích. Không nên sử dụng 'mayday' một cách bừa bãi vì nó có thể gây ra sự hoang mang và lãng phí nguồn lực cứu hộ. So với các lời kêu cứu khác, 'mayday' là tín hiệu mạnh nhất, biểu thị tình trạng nguy kịch ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mayday'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.