mean
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mean'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Keo kiệt, xấu tính, tồi tệ, ác độc, nhỏ mọn, ích kỷ.
Ví dụ Thực tế với 'Mean'
-
"Don't be so mean to your brother."
"Đừng có xấu tính với em trai của bạn như vậy."
-
"What do you mean by that?"
"Ý bạn là gì?"
-
"He didn't mean to hurt her."
"Anh ấy không cố ý làm cô ấy tổn thương."
-
"She's a mean person."
"Cô ấy là một người xấu tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mean'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mean
- Verb: mean
- Adjective: mean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mean'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mean' khi là tính từ thường được dùng để miêu tả tính cách không thân thiện, ích kỷ hoặc hành động xấu xa, gây tổn thương đến người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn so với 'unkind' và thường ám chỉ sự cố ý gây hại. Phân biệt với 'average' (trung bình) cũng là một nghĩa của 'mean' nhưng thường dùng trong toán học hoặc thống kê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không phổ biến khi dùng 'mean' (tính từ) với giới từ, nhưng có thể dùng 'mean to' khi muốn diễn tả ý định xấu, không tốt với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mean'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that was a mean thing to say!
|
Chà, điều đó thật tệ khi nói ra! |
| Phủ định |
Oh, I didn't mean to offend you.
|
Ồ, tôi không có ý xúc phạm bạn đâu. |
| Nghi vấn |
Hey, does this mean we're finished?
|
Này, điều này có nghĩa là chúng ta xong rồi sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He didn't mean to hurt her feelings.
|
Anh ấy không cố ý làm tổn thương cảm xúc của cô ấy. |
| Phủ định |
Being mean to others is not acceptable.
|
Đối xử tệ bạc với người khác là không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
What does this word mean?
|
Từ này có nghĩa là gì? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the gift meant a lot to her.
|
Cô ấy nói rằng món quà có ý nghĩa rất lớn đối với cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that he didn't mean to offend anyone.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có ý xúc phạm ai cả. |
| Nghi vấn |
She asked if that meant we were going to be late.
|
Cô ấy hỏi liệu điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ đến muộn không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will mean everything to him when he sees her again.
|
Cô ấy sẽ có ý nghĩa tất cả đối với anh ấy khi anh ấy gặp lại cô ấy. |
| Phủ định |
They aren't going to mean what they say if they are lying.
|
Họ sẽ không có ý định như những gì họ nói nếu họ đang nói dối. |
| Nghi vấn |
Will the heavy rain mean that the football match will be canceled?
|
Liệu cơn mưa lớn có nghĩa là trận bóng đá sẽ bị hủy bỏ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being mean to his little brother.
|
Anh ấy đang đối xử tệ với em trai mình. |
| Phủ định |
I am not meaning to offend you.
|
Tôi không có ý xúc phạm bạn. |
| Nghi vấn |
Are you meaning what you're saying?
|
Bạn có thực sự có ý đó khi nói vậy không? |