(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mean
B1

mean

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có nghĩa là ý định xấu tính giá trị trung bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Keo kiệt, xấu tính, tồi tệ, ác độc, nhỏ mọn, ích kỷ.

Definition (English Meaning)

Unkind, spiteful, or unfair.

Ví dụ Thực tế với 'Mean'

  • "Don't be so mean to your brother."

    "Đừng có xấu tính với em trai của bạn như vậy."

  • "What do you mean by that?"

    "Ý bạn là gì?"

  • "He didn't mean to hurt her."

    "Anh ấy không cố ý làm cô ấy tổn thương."

  • "She's a mean person."

    "Cô ấy là một người xấu tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mean
  • Verb: mean
  • Adjective: mean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

kind(tốt bụng)
nice(tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mean' khi là tính từ thường được dùng để miêu tả tính cách không thân thiện, ích kỷ hoặc hành động xấu xa, gây tổn thương đến người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn so với 'unkind' và thường ám chỉ sự cố ý gây hại. Phân biệt với 'average' (trung bình) cũng là một nghĩa của 'mean' nhưng thường dùng trong toán học hoặc thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Không phổ biến khi dùng 'mean' (tính từ) với giới từ, nhưng có thể dùng 'mean to' khi muốn diễn tả ý định xấu, không tốt với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mean'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that was a mean thing to say!
Chà, điều đó thật tệ khi nói ra!
Phủ định
Oh, I didn't mean to offend you.
Ồ, tôi không có ý xúc phạm bạn đâu.
Nghi vấn
Hey, does this mean we're finished?
Này, điều này có nghĩa là chúng ta xong rồi sao?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He didn't mean to hurt her feelings.
Anh ấy không cố ý làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
Phủ định
Being mean to others is not acceptable.
Đối xử tệ bạc với người khác là không thể chấp nhận được.
Nghi vấn
What does this word mean?
Từ này có nghĩa là gì?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the gift meant a lot to her.
Cô ấy nói rằng món quà có ý nghĩa rất lớn đối với cô ấy.
Phủ định
He told me that he didn't mean to offend anyone.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có ý xúc phạm ai cả.
Nghi vấn
She asked if that meant we were going to be late.
Cô ấy hỏi liệu điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ đến muộn không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will mean everything to him when he sees her again.
Cô ấy sẽ có ý nghĩa tất cả đối với anh ấy khi anh ấy gặp lại cô ấy.
Phủ định
They aren't going to mean what they say if they are lying.
Họ sẽ không có ý định như những gì họ nói nếu họ đang nói dối.
Nghi vấn
Will the heavy rain mean that the football match will be canceled?
Liệu cơn mưa lớn có nghĩa là trận bóng đá sẽ bị hủy bỏ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being mean to his little brother.
Anh ấy đang đối xử tệ với em trai mình.
Phủ định
I am not meaning to offend you.
Tôi không có ý xúc phạm bạn.
Nghi vấn
Are you meaning what you're saying?
Bạn có thực sự có ý đó khi nói vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)