unquantifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquantifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể định lượng hoặc đo lường một cách chính xác.
Ví dụ Thực tế với 'Unquantifiable'
-
"The impact of the program on student well-being is unquantifiable."
"Tác động của chương trình lên sự hạnh phúc của học sinh là không thể định lượng."
-
"The benefits of a strong community are often unquantifiable but deeply felt."
"Lợi ích của một cộng đồng vững mạnh thường không thể định lượng nhưng lại được cảm nhận sâu sắc."
-
"The risk associated with this investment is unquantifiable due to the numerous unknown variables."
"Rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này là không thể định lượng do có nhiều biến số chưa biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unquantifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unquantifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unquantifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unquantifiable' thường được sử dụng để mô tả những thứ không thể đo lường bằng số liệu cụ thể hoặc thang đo tiêu chuẩn. Nó khác với 'immeasurable', vốn ám chỉ kích thước hoặc số lượng quá lớn hoặc không thể đo lường được bằng các phương pháp thông thường. 'Unquantifiable' nhấn mạnh tính chất không thể quy về các đơn vị đo lường khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unquantifiable in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà một thứ gì đó không thể định lượng được. Ví dụ: 'The value is unquantifiable in monetary terms.' 'Unquantifiable for' thường dùng để nói đến đối tượng hoặc mục đích mà việc định lượng là không thể. Ví dụ: 'The emotional impact is unquantifiable for many individuals.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquantifiable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.