(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unquantifiable
C1

unquantifiable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể định lượng không thể đo đếm được khó mà định lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquantifiable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể định lượng hoặc đo lường một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

Impossible to quantify or measure precisely.

Ví dụ Thực tế với 'Unquantifiable'

  • "The impact of the program on student well-being is unquantifiable."

    "Tác động của chương trình lên sự hạnh phúc của học sinh là không thể định lượng."

  • "The benefits of a strong community are often unquantifiable but deeply felt."

    "Lợi ích của một cộng đồng vững mạnh thường không thể định lượng nhưng lại được cảm nhận sâu sắc."

  • "The risk associated with this investment is unquantifiable due to the numerous unknown variables."

    "Rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này là không thể định lượng do có nhiều biến số chưa biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unquantifiable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unquantifiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quantifiable(có thể định lượng)
measurable(có thể đo lường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unquantifiable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unquantifiable' thường được sử dụng để mô tả những thứ không thể đo lường bằng số liệu cụ thể hoặc thang đo tiêu chuẩn. Nó khác với 'immeasurable', vốn ám chỉ kích thước hoặc số lượng quá lớn hoặc không thể đo lường được bằng các phương pháp thông thường. 'Unquantifiable' nhấn mạnh tính chất không thể quy về các đơn vị đo lường khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Unquantifiable in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà một thứ gì đó không thể định lượng được. Ví dụ: 'The value is unquantifiable in monetary terms.' 'Unquantifiable for' thường dùng để nói đến đối tượng hoặc mục đích mà việc định lượng là không thể. Ví dụ: 'The emotional impact is unquantifiable for many individuals.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquantifiable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)