(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assessability
C1

assessability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng đánh giá được tính có thể đánh giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assessability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có thể được đánh giá hoặc định giá.

Definition (English Meaning)

The quality of being able to be assessed or evaluated.

Ví dụ Thực tế với 'Assessability'

  • "The assessability of soft skills is often a challenge in performance evaluations."

    "Khả năng đánh giá các kỹ năng mềm thường là một thách thức trong các đánh giá hiệu suất."

  • "The project focused on improving the assessability of student learning outcomes."

    "Dự án tập trung vào việc cải thiện khả năng đánh giá các kết quả học tập của sinh viên."

  • "One of the key criteria for selecting a new assessment method is its assessability."

    "Một trong những tiêu chí quan trọng để lựa chọn một phương pháp đánh giá mới là khả năng đánh giá của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assessability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assessability
  • Adjective: assessable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evaluability(khả năng có thể định giá)
measurability(khả năng đo lường được)

Trái nghĩa (Antonyms)

immeasurability(không thể đo lường được)
unevaluability(không thể định giá được)

Từ liên quan (Related Words)

assessment(sự đánh giá)
evaluation(sự định giá)
measurement(sự đo lường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Assessability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, tâm lý học, và quản lý để chỉ khả năng một kỹ năng, kiến thức, hoặc thuộc tính có thể được đo lường và đánh giá một cách khách quan và đáng tin cậy. 'Assessability' tập trung vào thuộc tính vốn có của đối tượng được đánh giá chứ không phải quá trình đánh giá (assessment).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Assessability of' được sử dụng để chỉ ra cái gì có khả năng được đánh giá. Ví dụ: 'assessability of learning outcomes' (khả năng đánh giá kết quả học tập).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assessability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)