technician
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technician'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người được thuê để chăm sóc thiết bị kỹ thuật hoặc thực hiện công việc thực tế trong phòng thí nghiệm.
Definition (English Meaning)
A person employed to look after technical equipment or do practical work in a laboratory.
Ví dụ Thực tế với 'Technician'
-
"The technician fixed the broken computer."
"Người kỹ thuật viên đã sửa chiếc máy tính bị hỏng."
-
"A lab technician is responsible for maintaining the equipment."
"Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chịu trách nhiệm bảo trì thiết bị."
-
"The service technician arrived to repair the washing machine."
"Kỹ thuật viên dịch vụ đã đến để sửa máy giặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technician'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technician
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technician'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'technician' thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng chuyên môn nhất định trong một lĩnh vực cụ thể và sử dụng kỹ năng đó để sửa chữa, bảo trì hoặc vận hành các thiết bị, máy móc. Sự khác biệt giữa 'technician' và 'engineer' nằm ở mức độ chuyên sâu về lý thuyết và khả năng thiết kế. 'Engineer' thường có kiến thức lý thuyết sâu rộng hơn và có thể thiết kế các hệ thống, trong khi 'technician' tập trung vào việc thực hành và bảo trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Technician as: Chỉ vai trò của người kỹ thuật viên. Ví dụ: He works as a computer technician. Technician for: Chỉ đối tượng mà người kỹ thuật viên làm việc. Ví dụ: A technician for the power company.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technician'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the technician fixed the machine quickly is impressive.
|
Việc người kỹ thuật viên sửa chữa máy nhanh chóng thật ấn tượng. |
| Phủ định |
Whether the technician has arrived yet is not known.
|
Liệu kỹ thuật viên đã đến chưa vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the technician couldn't resolve the issue remains a mystery.
|
Tại sao kỹ thuật viên không thể giải quyết vấn đề vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To become a skilled technician requires dedication and continuous learning.
|
Để trở thành một kỹ thuật viên lành nghề đòi hỏi sự tận tâm và học hỏi liên tục. |
| Phủ định |
It's important not to underestimate the technician's role in maintaining complex systems.
|
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp vai trò của kỹ thuật viên trong việc bảo trì các hệ thống phức tạp. |
| Nghi vấn |
Do you need to call a technician to fix the broken machine?
|
Bạn có cần gọi kỹ thuật viên đến sửa cái máy bị hỏng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is the technician who fixed our internet.
|
Anh ấy là kỹ thuật viên đã sửa mạng internet cho chúng tôi. |
| Phủ định |
They are not the technicians we were expecting.
|
Họ không phải là những kỹ thuật viên mà chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is she the technician that you called?
|
Cô ấy có phải là kỹ thuật viên mà bạn đã gọi không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technician repaired the computer quickly.
|
Kỹ thuật viên đã sửa chữa máy tính một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
The technician did not fix the problem.
|
Kỹ thuật viên đã không khắc phục được sự cố. |
| Nghi vấn |
Did the technician install the new software?
|
Kỹ thuật viên đã cài đặt phần mềm mới chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a skilled technician, I would fix your computer immediately.
|
Nếu tôi là một kỹ thuật viên lành nghề, tôi sẽ sửa máy tính của bạn ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the technician weren't available, we wouldn't be able to repair the machine today.
|
Nếu kỹ thuật viên không có mặt, chúng ta sẽ không thể sửa chữa máy móc hôm nay. |
| Nghi vấn |
Would the technician be able to solve the problem if we provided him with more information?
|
Liệu kỹ thuật viên có thể giải quyết vấn đề nếu chúng tôi cung cấp cho anh ấy thêm thông tin không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The faulty equipment was repaired by a technician yesterday.
|
Thiết bị bị lỗi đã được sửa chữa bởi một kỹ thuật viên ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The server issue cannot be resolved without a qualified technician.
|
Sự cố máy chủ không thể được giải quyết nếu không có một kỹ thuật viên có trình độ. |
| Nghi vấn |
Was the problem diagnosed by the technician?
|
Vấn đề đã được chẩn đoán bởi kỹ thuật viên chưa? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technician repaired the broken machine quickly.
|
Kỹ thuật viên đã sửa chữa chiếc máy bị hỏng một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
The technician didn't know how to fix the complex device.
|
Người kỹ thuật viên không biết cách sửa chữa thiết bị phức tạp đó. |
| Nghi vấn |
Which technician will be assigned to this project?
|
Kỹ thuật viên nào sẽ được giao cho dự án này? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This technician is as skilled as any technician in the company.
|
Kỹ thuật viên này có kỹ năng ngang bằng với bất kỳ kỹ thuật viên nào trong công ty. |
| Phủ định |
That technician isn't less experienced than most technicians we've hired.
|
Kỹ thuật viên đó không ít kinh nghiệm hơn hầu hết các kỹ thuật viên chúng tôi đã thuê. |
| Nghi vấn |
Is this technician the most qualified among all the technicians?
|
Có phải kỹ thuật viên này là người có trình độ cao nhất trong số tất cả các kỹ thuật viên không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technician's expertise was crucial for fixing the machine.
|
Chuyên môn của kỹ thuật viên là rất quan trọng để sửa chữa máy móc. |
| Phủ định |
That wasn't the technicians' responsibility to maintain the software.
|
Việc bảo trì phần mềm không phải là trách nhiệm của các kỹ thuật viên. |
| Nghi vấn |
Is this the technician's tool?
|
Đây có phải là công cụ của kỹ thuật viên không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a technician so I could fix computers.
|
Tôi ước tôi là một kỹ thuật viên để có thể sửa máy tính. |
| Phủ định |
If only the technician hadn't misdiagnosed the problem.
|
Giá mà người kỹ thuật viên không chẩn đoán sai vấn đề. |
| Nghi vấn |
I wish the technician would arrive soon; is there a way to expedite their arrival?
|
Tôi ước người kỹ thuật viên đến sớm; có cách nào để đẩy nhanh việc họ đến không? |