automobile
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automobile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện giao thông đường bộ, thường có bốn bánh, được trang bị động cơ đốt trong hoặc động cơ điện, và có khả năng chở một số lượng nhỏ người.
Definition (English Meaning)
A road vehicle, typically with four wheels, powered by an internal combustion engine or electric motor, and capable of carrying a small number of people.
Ví dụ Thực tế với 'Automobile'
-
"The automobile industry is facing new challenges with the rise of electric vehicles."
"Ngành công nghiệp ô tô đang đối mặt với những thách thức mới với sự trỗi dậy của xe điện."
-
"The price of automobiles has increased significantly in recent years."
"Giá ô tô đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"She drove her automobile to the office every day."
"Cô ấy lái xe ô tô đến văn phòng mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Automobile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Automobile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'automobile' là một thuật ngữ trang trọng hơn so với 'car'. 'Car' là cách gọi phổ biến, hàng ngày hơn. 'Automobile' thường xuất hiện trong văn bản pháp luật, bảo hiểm, hoặc các ngữ cảnh kỹ thuật. Nó cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chất công nghệ của phương tiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí bên trong xe (ví dụ: 'He sat in the automobile'). 'by' dùng để chỉ phương tiện di chuyển (ví dụ: 'He travelled by automobile').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Automobile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.