meddling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meddling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự can thiệp vào chuyện không phải của mình, sự xía vào.
Definition (English Meaning)
Interfering in something that is not one's concern.
Ví dụ Thực tế với 'Meddling'
-
"Her constant meddling in our relationship caused a lot of problems."
"Sự can thiệp liên tục của cô ấy vào mối quan hệ của chúng tôi đã gây ra rất nhiều vấn đề."
-
"Stop meddling and let me handle it myself."
"Đừng xía vào nữa và hãy để tôi tự giải quyết."
-
"Her meddling caused a serious diplomatic incident."
"Sự can thiệp của cô ấy đã gây ra một sự cố ngoại giao nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meddling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meddling
- Verb: meddle
- Adjective: meddlesome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meddling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc xen vào một cách không được hoan nghênh hoặc không được phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: meddling in other people's affairs; meddling with sensitive information. 'in' chỉ hành động can thiệp vào một lĩnh vực, sự kiện, hoặc tình huống. 'with' chỉ hành động can thiệp trực tiếp, xử lý một vật hoặc thông tin nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meddling'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She considers her neighbor's meddling helpful.
|
Cô ấy coi việc can thiệp của người hàng xóm là hữu ích. |
| Phủ định |
Never had I witnessed such meddlesome behavior until I met him.
|
Chưa bao giờ tôi chứng kiến hành vi thích xen vào như vậy cho đến khi tôi gặp anh ta. |
| Nghi vấn |
Should he meddle in their affairs, what would be the consequences?
|
Nếu anh ta xen vào chuyện của họ, hậu quả sẽ là gì? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be meddling in her sister's relationship again.
|
Cô ấy sẽ lại can thiệp vào mối quan hệ của em gái mình. |
| Phủ định |
I won't be meddling in your business anymore, I promise.
|
Tôi hứa sẽ không can thiệp vào công việc của bạn nữa. |
| Nghi vấn |
Will you be meddling with the documents on my desk while I'm gone?
|
Bạn sẽ táy máy vào các tài liệu trên bàn làm việc của tôi khi tôi đi vắng chứ? |