(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intruding
B2

intruding

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

xâm phạm xâm nhập làm phiền quấy rầy xen vào can thiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intruding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xâm nhập, xâm phạm, quấy rầy, can thiệp vào một nơi hoặc tình huống mà không được chào đón hoặc mời.

Definition (English Meaning)

Entering a place or situation where one is not welcome or invited.

Ví dụ Thực tế với 'Intruding'

  • "I hope I'm not intruding, but I need to ask you something."

    "Tôi hy vọng tôi không làm phiền, nhưng tôi cần hỏi bạn một điều."

  • "The paparazzi were constantly intruding on her life."

    "Những tay săn ảnh liên tục xâm phạm vào cuộc sống của cô ấy."

  • "I didn't mean to be intruding, I thought you were expecting me."

    "Tôi không có ý định làm phiền, tôi nghĩ bạn đang đợi tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intruding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intruding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intruding' thường được sử dụng để mô tả hành động xâm nhập một cách không mong muốn, có thể gây khó chịu hoặc phiền toái cho người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng không gian riêng tư hoặc quyền lợi của người khác. So sánh với 'entering', 'intruding' mang ý nghĩa tiêu cực và mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

'Intrude on' thường được dùng để chỉ việc xâm phạm quyền riêng tư hoặc làm phiền ai đó. Ví dụ: 'I don't want to intrude on your privacy.' ('Tôi không muốn xâm phạm quyền riêng tư của bạn.') 'Intrude into' thường được dùng để chỉ việc can thiệp vào một tình huống hoặc vấn đề. Ví dụ: 'He had no right to intrude into their argument.' ('Anh ta không có quyền can thiệp vào cuộc tranh cãi của họ.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intruding'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often intrudes on my private conversations.
Anh ấy thường xuyên xâm phạm vào những cuộc trò chuyện riêng tư của tôi.
Phủ định
Never have I intruded so rudely into someone's personal space as I did yesterday.
Chưa bao giờ tôi xâm phạm một cách thô lỗ vào không gian cá nhân của ai đó như tôi đã làm hôm qua.
Nghi vấn
Should you intrude on their meeting, what would you say?
Nếu bạn xâm phạm cuộc họp của họ, bạn sẽ nói gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)