media release
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thông cáo chính thức được gửi đến các thành viên của giới truyền thông nhằm mục đích cung cấp thông tin, đưa ra tuyên bố chính thức hoặc đưa ra thông báo.
Definition (English Meaning)
An official statement delivered to members of the news media for the purpose of providing information, creating an official statement, or making an announcement.
Ví dụ Thực tế với 'Media release'
-
"The company issued a media release announcing its new CEO."
"Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí thông báo về CEO mới của mình."
-
"The media release was widely distributed to news outlets."
"Thông cáo báo chí đã được phân phối rộng rãi cho các hãng tin tức."
-
"We received a media release from the government regarding the new policy."
"Chúng tôi đã nhận được một thông cáo báo chí từ chính phủ liên quan đến chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Media release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: media release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Media release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'media release' thường được sử dụng trong lĩnh vực quan hệ công chúng và truyền thông. Nó có ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty, chính phủ, v.v. để thông báo những thông tin quan trọng đến công chúng. Khác với 'press release' (thông cáo báo chí), 'media release' nhấn mạnh việc phát hành cho nhiều loại hình truyền thông, không chỉ báo chí in.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'about' được dùng để chỉ chủ đề của thông cáo báo chí. Ví dụ: 'a media release about the company's new product'. 'on' có thể được dùng để chỉ dịp hoặc sự kiện mà thông cáo báo chí liên quan đến. Ví dụ: 'a media release on the occasion of the company's anniversary'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Media release'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company issued a media release confirms their commitment to transparency.
|
Việc công ty phát hành một thông cáo báo chí khẳng định cam kết của họ về tính minh bạch. |
| Phủ định |
Whether the media release contained all relevant information is not clear.
|
Liệu thông cáo báo chí có chứa tất cả thông tin liên quan hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the media release was delayed remains a mystery to the public.
|
Tại sao thông cáo báo chí bị trì hoãn vẫn là một bí ẩn đối với công chúng. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company prepared a detailed media release, they would get more press coverage.
|
Nếu công ty chuẩn bị một thông cáo báo chí chi tiết, họ sẽ nhận được nhiều sự đưa tin hơn. |
| Phủ định |
If the publicist weren't so rushed, she wouldn't release a poorly written media release.
|
Nếu người phụ trách truyền thông không vội vàng như vậy, cô ấy sẽ không phát hành một thông cáo báo chí viết kém. |
| Nghi vấn |
Would the news spread faster if the government issued a media release?
|
Tin tức có lan truyền nhanh hơn không nếu chính phủ phát hành một thông cáo báo chí? |