(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ media kit
B2

media kit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ tài liệu truyền thông hồ sơ báo chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media kit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ tài liệu quảng bá được chuẩn bị sẵn của một công ty, thương hiệu hoặc sản phẩm, được phân phối cho các kênh truyền thông, thường bao gồm thông cáo báo chí, bản thông tin sản phẩm, hình ảnh, video và các thông tin khác liên quan đến các nhà báo và người có ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

A pre-packaged set of promotional materials of a company, brand, or product distributed to media outlets, often including press releases, fact sheets, photos, videos, and other information relevant to journalists and influencers.

Ví dụ Thực tế với 'Media kit'

  • "The company sent out a media kit to journalists before the product launch."

    "Công ty đã gửi một bộ tài liệu truyền thông cho các nhà báo trước khi ra mắt sản phẩm."

  • "A well-designed media kit can significantly improve a company's media coverage."

    "Một bộ tài liệu truyền thông được thiết kế tốt có thể cải thiện đáng kể mức độ phủ sóng truyền thông của một công ty."

  • "The media kit included high-resolution images of the new product."

    "Bộ tài liệu truyền thông bao gồm các hình ảnh độ phân giải cao của sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Media kit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: media kit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Quan hệ công chúng (PR)

Ghi chú Cách dùng 'Media kit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Media kit được sử dụng để cung cấp cho giới truyền thông những thông tin cần thiết về một công ty, sản phẩm hoặc sự kiện. Nó giúp các nhà báo và người có ảnh hưởng hiểu rõ hơn về đối tượng được quảng bá và tạo ra các nội dung chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Media kit'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company wanted to impress potential clients, they prepared a comprehensive media kit.
Vì công ty muốn gây ấn tượng với các khách hàng tiềm năng, họ đã chuẩn bị một bộ media kit toàn diện.
Phủ định
Even though the presentation was excellent, the company didn't distribute a media kit, so attendees lacked tangible information.
Mặc dù bài thuyết trình rất xuất sắc, công ty đã không phát một bộ media kit nào, vì vậy những người tham dự thiếu thông tin hữu hình.
Nghi vấn
Since the conference is focused on public relations, will the speakers be providing a media kit after their presentations?
Vì hội nghị tập trung vào quan hệ công chúng, liệu các diễn giả có cung cấp một bộ media kit sau các bài thuyết trình của họ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team prepared a comprehensive media kit for the product launch.
Đội ngũ marketing đã chuẩn bị một bộ tài liệu truyền thông toàn diện cho buổi ra mắt sản phẩm.
Phủ định
They didn't include testimonials in their media kit.
Họ đã không bao gồm lời chứng thực trong bộ tài liệu truyền thông của họ.
Nghi vấn
What does the media kit include?
Bộ tài liệu truyền thông bao gồm những gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)