meditative
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meditative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiền định.
Definition (English Meaning)
Involving or conducive to meditation.
Ví dụ Thực tế với 'Meditative'
-
"The quiet atmosphere of the temple was very meditative."
"Bầu không khí tĩnh lặng của ngôi đền rất thích hợp cho việc thiền định."
-
"She found a meditative practice to help her cope with stress."
"Cô ấy tìm thấy một phương pháp thiền định để giúp cô ấy đối phó với căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meditative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meditative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meditative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'meditative' thường được dùng để mô tả các hoạt động, địa điểm, hoặc trạng thái tinh thần giúp người ta dễ dàng đạt được trạng thái thiền định. Nó nhấn mạnh đến sự tĩnh lặng, tập trung và suy ngẫm sâu sắc. So với các từ như 'contemplative' (trầm tư), 'meditative' mang ý nghĩa hướng đến thực hành thiền định nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'about', 'meditative' thường mô tả việc suy ngẫm về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'a meditative reflection on life' (sự suy ngẫm mang tính thiền định về cuộc sống), 'a meditative consideration about future plans' (sự cân nhắc mang tính thiền định về những kế hoạch tương lai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meditative'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to take a meditative walk in the forest tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ đi bộ thiền định trong rừng vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to have a meditative moment during this chaotic meeting.
|
Họ sẽ không có một khoảnh khắc thiền định nào trong cuộc họp hỗn loạn này. |
| Nghi vấn |
Are you going to practice a meditative exercise before the exam?
|
Bạn có định thực hành một bài tập thiền định trước kỳ thi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be having a meditative moment before her presentation.
|
Cô ấy sẽ có một khoảnh khắc thiền định trước bài thuyết trình của mình. |
| Phủ định |
He won't be feeling meditative after such a stressful day.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy thiền định sau một ngày căng thẳng như vậy. |
| Nghi vấn |
Will you be practicing meditative breathing exercises tomorrow morning?
|
Bạn sẽ thực hành các bài tập thở thiền vào sáng mai chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has had a meditative experience in the Himalayas.
|
Cô ấy đã có một trải nghiệm thiền định ở dãy Himalaya. |
| Phủ định |
They haven't had such a meditative moment in years.
|
Họ đã không có một khoảnh khắc thiền định như vậy trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Has he ever felt this meditative before?
|
Anh ấy đã bao giờ cảm thấy thiền định như thế này trước đây chưa? |