melted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng bằng cách đun nóng.
Ví dụ Thực tế với 'Melted'
-
"The melted ice cream dripped down his hand."
"Kem tan chảy nhỏ giọt xuống tay anh ấy."
-
"The melted cheese was delicious on the burger."
"Phô mai tan chảy rất ngon trên bánh mì kẹp thịt."
-
"All the snow had melted by noon."
"Tất cả tuyết đã tan vào buổi trưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Melted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: melt
- Adjective: melted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Melted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái đã tan chảy, thường dùng để mô tả vật chất đã trải qua quá trình chuyển đổi pha do nhiệt độ tăng. Thường được dùng để chỉ các vật chất như băng, kim loại, sô cô la, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Melted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.