(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melted
B1

melted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã tan chảy đã tan đã hóa lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng bằng cách đun nóng.

Definition (English Meaning)

Having been changed from a solid to a liquid state by heating.

Ví dụ Thực tế với 'Melted'

  • "The melted ice cream dripped down his hand."

    "Kem tan chảy nhỏ giọt xuống tay anh ấy."

  • "The melted cheese was delicious on the burger."

    "Phô mai tan chảy rất ngon trên bánh mì kẹp thịt."

  • "All the snow had melted by noon."

    "Tất cả tuyết đã tan vào buổi trưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: melt
  • Adjective: melted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heat(nhiệt)
temperature(nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Melted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái đã tan chảy, thường dùng để mô tả vật chất đã trải qua quá trình chuyển đổi pha do nhiệt độ tăng. Thường được dùng để chỉ các vật chất như băng, kim loại, sô cô la, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)