(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internet phenomenon
B2

internet phenomenon

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng mạng trào lưu mạng cơn sốt trên mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internet phenomenon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chủ đề hoặc sự kiện lan rộng và được phổ biến nhanh chóng, thu hút sự chú ý và ảnh hưởng đáng kể thông qua internet.

Definition (English Meaning)

A widespread and rapidly popularized subject or occurrence that gains significant attention and influence through the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Internet phenomenon'

  • "The 'Harlem Shake' became a massive internet phenomenon in 2013."

    "Bài 'Harlem Shake' đã trở thành một hiện tượng internet lớn vào năm 2013."

  • "The Ice Bucket Challenge was an internet phenomenon that raised millions for ALS research."

    "Thử thách dội nước đá là một hiện tượng internet đã quyên góp hàng triệu đô la cho nghiên cứu về bệnh ALS."

  • "The rise of ASMR videos is a fascinating internet phenomenon."

    "Sự trỗi dậy của các video ASMR là một hiện tượng internet thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internet phenomenon'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

viral sensation(hiện tượng lan truyền)
online trend(xu hướng trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Internet phenomenon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những sự việc, trào lưu, meme, video, hoặc cá nhân nổi tiếng và lan truyền mạnh mẽ trên internet. 'Internet phenomenon' nhấn mạnh vào tốc độ lan truyền và sự ảnh hưởng của sự việc đó thông qua mạng lưới internet toàn cầu. Khác với 'viral content' (nội dung lan truyền), 'internet phenomenon' mang tính bao quát và có thể chỉ một người, một trào lưu, hoặc một sự kiện lớn hơn là chỉ một đoạn nội dung cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'On' thường được dùng để chỉ nền tảng mà hiện tượng đó diễn ra (ví dụ: 'an internet phenomenon on TikTok'). 'Across' thường dùng để chỉ sự lan rộng trên nhiều nền tảng (ví dụ: 'an internet phenomenon across multiple social media platforms').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internet phenomenon'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the ALS Ice Bucket Challenge became a global internet phenomenon is undeniable.
Việc thử thách ALS Ice Bucket Challenge trở thành một hiện tượng internet toàn cầu là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether this new trend will become an internet phenomenon is not yet clear.
Liệu xu hướng mới này có trở thành một hiện tượng internet hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the 'Gangnam Style' video became such a huge internet phenomenon remains a subject of debate.
Tại sao video 'Gangnam Style' lại trở thành một hiện tượng internet lớn như vậy vẫn là một chủ đề tranh luận.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Becoming an internet phenomenon overnight is a common dream for many content creators.
Trở thành một hiện tượng internet chỉ sau một đêm là ước mơ phổ biến của nhiều nhà sáng tạo nội dung.
Phủ định
Not understanding the nuances of internet phenomena can lead to misinterpreting online trends.
Không hiểu rõ sắc thái của các hiện tượng internet có thể dẫn đến việc hiểu sai các xu hướng trực tuyến.
Nghi vấn
Is studying internet phenomena crucial for marketers in today's digital age?
Nghiên cứu các hiện tượng internet có phải là điều quan trọng đối với các nhà tiếp thị trong thời đại kỹ thuật số ngày nay không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rise of TikTok is a recent internet phenomenon, isn't it?
Sự trỗi dậy của TikTok là một hiện tượng internet gần đây, phải không?
Phủ định
That internet phenomenon isn't going away anytime soon, is it?
Hiện tượng internet đó sẽ không biến mất sớm đâu, phải không?
Nghi vấn
This video is going viral, is it an internet phenomenon?
Video này đang lan truyền, có phải là một hiện tượng internet không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rise of TikTok is a recent internet phenomenon.
Sự trỗi dậy của TikTok là một hiện tượng internet gần đây.
Phủ định
That fleeting trend wasn't really an internet phenomenon, was it?
Xu hướng thoáng qua đó không thực sự là một hiện tượng internet, phải không?
Nghi vấn
Is the 'Ice Bucket Challenge' still considered an internet phenomenon?
Thử thách 'Ice Bucket Challenge' có còn được coi là một hiện tượng internet không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)