torn
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị thương do các mô bị kéo rời ra; bị hư hại do rách hoặc xé.
Ví dụ Thực tế với 'Torn'
-
"His clothes were torn and dirty."
"Quần áo của anh ta rách rưới và bẩn thỉu."
-
"The flag was torn by the wind."
"Lá cờ bị gió xé rách."
-
"He was torn between his family and his career."
"Anh ấy bị giằng xé giữa gia đình và sự nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tear (past participle)
- Adjective: torn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái bị rách, xé, thường dùng để mô tả quần áo, giấy tờ, hoặc các vật liệu khác. Cũng có thể dùng để chỉ cảm xúc bị giằng xé.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
torn apart: bị xé nát, bị chia rẽ; torn between: bị giằng xé giữa hai lựa chọn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torn'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I tore my favorite shirt, I would sew it back together.
|
Nếu tôi làm rách chiếc áo yêu thích của mình, tôi sẽ khâu nó lại. |
| Phủ định |
If the book weren't torn, I wouldn't need to buy a new one.
|
Nếu cuốn sách không bị rách, tôi đã không cần phải mua một cuốn mới. |
| Nghi vấn |
Would you be upset if your favorite jeans were torn?
|
Bạn có buồn không nếu chiếc quần jean yêu thích của bạn bị rách? |