(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ torn
B1

torn

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

rách xé rách bị giằng xé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị thương do các mô bị kéo rời ra; bị hư hại do rách hoặc xé.

Definition (English Meaning)

Injured by having tissues pulled apart; damaged by ripping or tearing.

Ví dụ Thực tế với 'Torn'

  • "His clothes were torn and dirty."

    "Quần áo của anh ta rách rưới và bẩn thỉu."

  • "The flag was torn by the wind."

    "Lá cờ bị gió xé rách."

  • "He was torn between his family and his career."

    "Anh ấy bị giằng xé giữa gia đình và sự nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Torn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tear (past participle)
  • Adjective: torn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Torn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái bị rách, xé, thường dùng để mô tả quần áo, giấy tờ, hoặc các vật liệu khác. Cũng có thể dùng để chỉ cảm xúc bị giằng xé.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

apart between

torn apart: bị xé nát, bị chia rẽ; torn between: bị giằng xé giữa hai lựa chọn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Torn'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I tore my favorite shirt, I would sew it back together.
Nếu tôi làm rách chiếc áo yêu thích của mình, tôi sẽ khâu nó lại.
Phủ định
If the book weren't torn, I wouldn't need to buy a new one.
Nếu cuốn sách không bị rách, tôi đã không cần phải mua một cuốn mới.
Nghi vấn
Would you be upset if your favorite jeans were torn?
Bạn có buồn không nếu chiếc quần jean yêu thích của bạn bị rách?
(Vị trí vocab_tab4_inline)