(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broken
B1

broken

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vỡ hỏng gãy tan vỡ suy sụp tuyệt vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị vỡ, hỏng, không còn nguyên vẹn hoặc không còn hoạt động.

Definition (English Meaning)

Having been fractured or damaged and no longer in one piece or in working order.

Ví dụ Thực tế với 'Broken'

  • "The vase was broken when it fell off the shelf."

    "Cái bình bị vỡ khi nó rơi khỏi kệ."

  • "The broken window was letting in the cold air."

    "Cửa sổ bị vỡ khiến không khí lạnh lùa vào."

  • "His spirit was broken after years of hardship."

    "Tinh thần của anh ấy suy sụp sau nhiều năm gian khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: break (past participle)
  • Adjective: broken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Broken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về vật thể, 'broken' chỉ tình trạng bị vỡ, gãy, hoặc hỏng. Khi dùng để mô tả người, 'broken' thường mang nghĩa bóng, ám chỉ trạng thái tinh thần suy sụp, đau khổ. Cần phân biệt với 'damaged', có nghĩa là bị hư hại nhưng có thể sửa chữa được, trong khi 'broken' thường chỉ tình trạng không thể sửa chữa hoặc rất khó sửa chữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi đi với 'with', thường chỉ nguyên nhân dẫn đến sự đổ vỡ (ví dụ: broken with grief). Khi đi với 'by', thường được sử dụng trong câu bị động (ví dụ: broken by the fall).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broken'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were more careful, my phone wouldn't be broken.
Nếu tôi cẩn thận hơn, điện thoại của tôi đã không bị hỏng.
Phủ định
If he didn't break his leg, he would play football with us.
Nếu anh ấy không bị gãy chân, anh ấy đã chơi đá bóng với chúng tôi.
Nghi vấn
Would she be upset if the vase were broken?
Cô ấy có buồn không nếu cái bình bị vỡ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her heart was broken when he left.
Cô ấy nói rằng trái tim cô tan vỡ khi anh ấy rời đi.
Phủ định
He told me that he didn't break the vase.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không làm vỡ cái bình.
Nghi vấn
She asked me if the window was broken.
Cô ấy hỏi tôi liệu cửa sổ có bị vỡ không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)