broken
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị vỡ, hỏng, không còn nguyên vẹn hoặc không còn hoạt động.
Definition (English Meaning)
Having been fractured or damaged and no longer in one piece or in working order.
Ví dụ Thực tế với 'Broken'
-
"The vase was broken when it fell off the shelf."
"Cái bình bị vỡ khi nó rơi khỏi kệ."
-
"The broken window was letting in the cold air."
"Cửa sổ bị vỡ khiến không khí lạnh lùa vào."
-
"His spirit was broken after years of hardship."
"Tinh thần của anh ấy suy sụp sau nhiều năm gian khổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: break (past participle)
- Adjective: broken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về vật thể, 'broken' chỉ tình trạng bị vỡ, gãy, hoặc hỏng. Khi dùng để mô tả người, 'broken' thường mang nghĩa bóng, ám chỉ trạng thái tinh thần suy sụp, đau khổ. Cần phân biệt với 'damaged', có nghĩa là bị hư hại nhưng có thể sửa chữa được, trong khi 'broken' thường chỉ tình trạng không thể sửa chữa hoặc rất khó sửa chữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', thường chỉ nguyên nhân dẫn đến sự đổ vỡ (ví dụ: broken with grief). Khi đi với 'by', thường được sử dụng trong câu bị động (ví dụ: broken by the fall).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broken'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more careful, my phone wouldn't be broken.
|
Nếu tôi cẩn thận hơn, điện thoại của tôi đã không bị hỏng. |
| Phủ định |
If he didn't break his leg, he would play football with us.
|
Nếu anh ấy không bị gãy chân, anh ấy đã chơi đá bóng với chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Would she be upset if the vase were broken?
|
Cô ấy có buồn không nếu cái bình bị vỡ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her heart was broken when he left.
|
Cô ấy nói rằng trái tim cô tan vỡ khi anh ấy rời đi. |
| Phủ định |
He told me that he didn't break the vase.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không làm vỡ cái bình. |
| Nghi vấn |
She asked me if the window was broken.
|
Cô ấy hỏi tôi liệu cửa sổ có bị vỡ không. |