mental retardation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental retardation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng phát triển trí tuệ bị đình trệ hoặc không hoàn thiện, đặc biệt được đặc trưng bởi sự suy giảm các kỹ năng biểu hiện trong giai đoạn phát triển.
Definition (English Meaning)
A condition of arrested or incomplete development of mind, which is especially characterized by impairment of skills manifested during the developmental period.
Ví dụ Thực tế với 'Mental retardation'
-
"The term 'mental retardation' is now considered outdated and offensive."
"Thuật ngữ 'mental retardation' hiện được coi là lỗi thời và xúc phạm."
-
"Many countries have replaced the term 'mental retardation' with 'intellectual disability' in their legislation."
"Nhiều quốc gia đã thay thế thuật ngữ 'mental retardation' bằng 'intellectual disability' trong luật pháp của họ."
-
"The individual was diagnosed with mental retardation at a young age."
"Cá nhân đó được chẩn đoán mắc chứng chậm phát triển trí tuệ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental retardation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental retardation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental retardation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mental retardation" là một thuật ngữ trước đây được sử dụng rộng rãi để mô tả khuyết tật trí tuệ (intellectual disability). Tuy nhiên, thuật ngữ này hiện được coi là xúc phạm và lỗi thời ở nhiều quốc gia và cộng đồng chuyên môn. Thuật ngữ "intellectual disability" được ưu tiên sử dụng vì nó ít mang tính kỳ thị hơn và tập trung vào khả năng thích ứng hơn là chỉ số IQ. Cần tránh sử dụng "mental retardation" trong các ngữ cảnh hiện đại. Sự khác biệt chính với các thuật ngữ như 'developmental delay' là 'mental retardation/intellectual disability' chỉ một tình trạng vĩnh viễn, trong khi 'developmental delay' có thể chỉ một tình trạng tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng giới từ 'of', nó thường kết nối 'mental retardation' với nguyên nhân hoặc mức độ của tình trạng đó. Ví dụ: 'a case of mental retardation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental retardation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The study, which focused on individuals with mental retardation, revealed interesting findings about their cognitive abilities.
|
Nghiên cứu, tập trung vào những cá nhân bị thiểu năng trí tuệ, đã tiết lộ những phát hiện thú vị về khả năng nhận thức của họ. |
| Phủ định |
The program, which aimed to support people with mental retardation, wasn't as effective as we had hoped.
|
Chương trình, nhằm mục đích hỗ trợ những người bị thiểu năng trí tuệ, không hiệu quả như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is there any research, that investigates the causes of mental retardation, being conducted currently?
|
Có bất kỳ nghiên cứu nào, điều tra nguyên nhân gây ra thiểu năng trí tuệ, đang được thực hiện hiện tại không? |